Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんじょうもう

Tin học

[ 環状網 ]

mạng vòng/vòng lặp [ring network/loop]
Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんじゅせい

    Mục lục 1 [ 感受性 ] 1.1 n 1.1.1 năng lực cảm thụ/tính cảm thụ/nhiễm 2 Tin học 2.1 [ 感受性 ] 2.1.1 độ nhạy [sensitivity]...
  • かんじる

    [ 感じる ] n cảm giác/cảm thấy 痛みを感じる: cảm giác thấy đau
  • かんふく

    [ 感服 ] vs cảm phục
  • かんふう

    [ 寒風 ] n hàn phong
  • かんざし

    [ 簪 ] n trâm
  • かんざしをする

    n cài trâm
  • かんざけ

    Mục lục 1 [ 燗酒 ] 1.1 / LẠN TỬU / 1.2 n 1.2.1 Rượu đã hâm nóng [ 燗酒 ] / LẠN TỬU / n Rượu đã hâm nóng
  • かんざい

    Kỹ thuật [ 寒剤 ] thuốc làm lạnh [freezing mixture]
  • かんざいひ

    Kinh tế [ 管財費 ] chi phí quản lý [administration expenses]
  • かんしきふんさい

    Kỹ thuật [ 乾式粉砕 ] mài khô [dry grinding]
  • かんしきプレス

    Kỹ thuật [ 乾式プレス ] dập khô [dry pressing]
  • かんしきょく

    Tin học [ 監視局 ] cục giám sát [monitor]
  • かんしつぞう

    [ 乾漆像 ] n bức tượng buddha làm bằng gỗ và được quét sơn/tượng sơn son thếp vàng
  • かんしとう

    [ 監視塔 ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng)
  • かんししょう

    [ 監視哨 ] vs vọng gác
  • かんしプログラム

    Tin học [ 監視プログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor]
  • かんしゃくもち

    Mục lục 1 [ 癇癪持ち ] 1.1 / NHÀN TÍCH TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người nóng tính [ 癇癪持ち ] / NHÀN TÍCH TRÌ / n Người nóng tính 癇癪持ちの:Nóng...
  • かんしゃする

    Mục lục 1 [ 感謝する ] 1.1 vs 1.1.1 tri ân 1.1.2 tạ 1.1.3 nhớ ơn 1.1.4 cảm tạ/cảm ơn/biết ơn 1.1.5 cám ơn [ 感謝する ] vs...
  • かんしんする

    [ 感心する ] vs khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ 社員たちの協調ぶりには感心する: tôi khâm phục sự...
  • かんしんりょういき

    Tin học [ 関心領域 ] vùng quan tâm [region of interest]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top