Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいかくだんたい

[ 外郭団体 ]

n

tổ chức (vận động) hành lang
外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính và tài chính nhờ có sự thống nhất giữa các tổ chức hành lang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいかくぼうえきちたい

    Kinh tế [ 外国貿易地帯 ] vùng ngoại thương [foreign-trade zone]
  • がいかだてとうししんたく

    Kinh tế [ 外貨建て投資信託 ] đầu tư tín thác mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated fund] Category : 投資信託 Explanation...
  • がいかだてさいけん

    Kinh tế [ 外貨建て債券 ] trái phiếu mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 円以外の通貨(外国通貨)で元本を払い込み、外貨建てで償還金や利息を払うことを約束している債券を外貨建て債券と呼ぶ。///日本円の資金をこの外貨建て債券で運用し、最終的に日本円で回収する場合には、為替リスクが存在する。///海外の国や企業が自国通貨で発行するケースが多く、理論的には世界の通貨の数だけの種類が存在することになる。しかし、通貨の種類によっては、為替相場の安定性や規模などから、債券の信頼性や流通性などに差が出てくるため、国際的な資金調達の手段として発行するには不利な通貨もある。日本で一般に販売されているものは、外貨の中でも世界の主要通貨のものが中心である。///米ドル建て、豪ドル建て、英国ポンド建て、ユーロ建てなどがよく知られている。///それぞれの通貨は日本円に対して、互いに関連しながら独自の為替レートが形成されている。また、ショーグン債と呼ばれる、日本国内で非居住者が発行する外貨建て債券もある。
  • がいかだてエムエムエフ

    Kinh tế [ 外貨建てMMF ] MMF đa tiền tệ [Multi Currency MMF] Category : 投資信託 Explanation : 外国で作られた投資信託の1つで、外貨建ての格付の高い国債などの短期債券を中心に運用される商品。///運用実績に応じて毎日分配が行われ、月末にその月の分配金をまとめて元本に再投資する1カ月複利の商品。///少額からいつでも申込・換金できるが、円を外貨に換えて申込み、換金時に外貨から円に換えることになるため、円とその国の通貨の交換レートによって、差損益が生じる。
  • がいかつ

    [ 概括 ] n khái quát/tổng kết/tóm lại 投資選択の概括: tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư 軽率な概括: tổng...
  • がいかのねあがりによるりえき

    Kinh tế [ 外貨の値上がりによる利益 ] lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • がいかのばいきゃくによるりえき

    Kinh tế [ 外貨の売却による利益 ] Lãi chênh lệch do bán ngoại tệ
  • がいかひょうじてがた

    Kinh tế [ 外貨表示手形 ] hối phiếu ngoại tệ [bill of exchange in foreign currency]
  • がいかじゅんび

    Kinh tế [ 外貨準備 ] dự trữ ngoại hối [foreign exchange reserve]
  • がいかじゅんびだか

    Kinh tế [ 外貨準備高 ] khối lượng dự trữ ngoại tệ [Volume of foreign exchange reserves] Category : 経済 Explanation : 通貨当局(日本の場合=日本銀行+外国為替資金特別会計)が保有する流動性の高い外貨建て資産(外国債券や外貨建定期預金など)の残高のこと。///外貨による直接借入や、急激な為替相場の変動を制御する際に行われる為替介入などに用いる。
  • がいかふそく

    Kinh tế [ 外貨不足 ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage]
  • がいかい

    Mục lục 1 [ 外界 ] 1.1 n 1.1.1 ngoại giới 2 [ 外界 ] 2.1 / NGOẠI GIỚI / 2.2 n 2.2.1 thế giới bên ngoài/vũ trụ/ngoài trái đất/ngoài...
  • がいかわりあて

    Kinh tế [ 外貨割当 ] hạn ngạch ngoại hối [foreign exchange quota]
  • がいかわりあてせいど

    Kinh tế [ 外貨割当制度 ] chế độ định ngạch ngoại hối [exchange quota system]
  • がいかよさん

    Kinh tế [ 外貨予算 ] ngân sách ngoại hối [foreign exchange budget] \'Related word\': 外国為替予算
  • がいかん

    Mục lục 1 [ 外患 ] 1.1 / NGOẠI HOẠN / 1.2 n 1.2.1 sức ép từ bên ngoài/địch bên ngoài 2 [ 外観 ] 2.1 n 2.1.1 hình dạng 2.1.2...
  • ぜいかんおくりじょう

    Kinh tế [ 税関送状 ] hóa đơn hải quan [customs invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜいかんたいせいをととのえる

    [ 税関体制を整える ] n cải thiện cơ chế
  • ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ

    [ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務 ] n Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch
  • ぜいかんきそく

    Mục lục 1 [ 税関規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関規則 ] 2.1.1 công ước hải quan [customs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top