Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうしんりょく

[ 求心力 ]

n

lực hướng tâm
求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm
~よって求心力を回復(かいふく)する: Hồi phục lực hướng tâm dựa vào ~
~に対して求心力を備える(与える・発揮(はっき)する): Chuẩn bị (tác dụng, phát huy) lực hướng tâm đối với ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top