Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうにゅう

Mục lục

[ 吸入 ]

n

sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở
連続吸入: Hô hấp liên tục
鼻孔吸入: hít thở bằng mũi
空気吸入: hít thở không khí
長期吸入: hít một hơi dài

Kỹ thuật

[ 吸入 ]

hút

Xem thêm các từ khác

  • きゅうひ

    phân bón/phân hữu cơ/phân chuồng
  • きゅうぼう

    sự cùng khốn/sự túng quẫn/sự khốn cùng/sự túng thiếu/sự thiếu thốn/sự túng bấn/khốn cùng/túng thiếu/thiếu thống/túng...
  • きゅうし

    răng hàm, sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng, ~との全面競争の一時的休止:...
  • きゅうしゃ

    chuồng bồ câu/chuồng chim bồ câu, kho thóc/ổn định, kho thóc, xe đám ma/xe tang
  • きゅうしん

    cấp tiến, việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư, 急進自由主義者: người theo chủ nghĩa tự do...
  • きゅうしょ

    điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân asin, (人)の急所を押さえる: nắm được điểm yếu của ai đó, (人)の急所を刺す:...
  • きゅうしょう

    đòi bồi thường [compensation]
  • きゅうしゅう

    sự hấp thụ, kyushyu/đảo kyushyu của nhật bản, sự hấp thụ [absorption], 栄養の吸収が悪い: sự hấp thụ dinh dưỡng không...
  • きゅうごう

    sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung
  • きゅうかく

    khứu giác
  • きらきら

    lấp lánh, sự lấp lánh/lấp lánh, 星が~(と)光る。: sao sáng lấp lánh., 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた:...
  • きらきらする

    lóe sáng/chiếu ánh sáng lấp lánh, thấp thoáng, ~した光: ánh sáng lấp lánh
  • くき

    cọng/cuống, イネ科の雑草(の茎): (cọng) cỏ mần trầu, ほふく茎: cuống rễ, アスパラガスの若い茎: cọng măng tây...
  • くぐる

    trốn/tránh, かなり深くまで潜る: chốn thật sâu, こたつに潜る: trốn dưới bàn, シーツの間に潜る: trốn giữa các lớp,...
  • くちげんか

    sự cãi nhau/sự cãi vã/khẩu chiến/cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu, cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu, cãi nhau/khẩu...
  • くし

    que, lược chải đầu/lược, lược, xiên, プラスチックの櫛: lược chải đầu bằng nhựa, 骨製の櫛: lược chải đầu...
  • くしょう

    nụ cười cay đắng, cười cay đắng,  ~ を漏らす: cười cay đắng, ~に苦笑する: cười cay đắng trước điều gì...
  • くノ一

    ninja nữ, ninja nữ
  • くろぐろ

    màu đen thẫm, màu đen thẫm
  • くろかも

    quyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top