Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうしゅつ

[ 供出 ]

n

sự cấp phát
超過供出: cấp phát vượt quá
金を供出する: cấp phát tiền
割当供出: cấp phát hạn ngạch
米を供出する: cấp phát thóc
供出制度: chế độ cấp phát
供出目標: mục tiêu cấp phát

Xem thêm các từ khác

  • きょうしゅう

    nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ, 昔への郷愁: nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ), 郷愁にふける人: người...
  • きょうげん

    kịch ca vũ, 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる: chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em,...
  • きょうこ

    sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự bền chắc/sự bền vững/ sự...
  • きょうごう

    lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo, sự cạnh tranh [competition (bus)], sự tranh chấp [contention/competition/concurrence], explanation : trên...
  • きょうさ

    chủ mưu/sự chủ mưu/sự răn dạy/sự dạy bảo/sự xúi giục/sự xúi bẩy/sự thủ mưu/sự khích/sự khẩn khoản/sự nài...
  • きょうかい

    hiệp hoà, dặn, hiệp hội, tổ chức, ranh giới, phụ cận, khung cảnh, giới hạn, địa giới, cảnh giới, bờ cõi, biên giới/biên...
  • きょうかん

    sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm, đồng cảm/đồng tình, 共感の欠如: thiếu...
  • きょうせい

    sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc, sách nhiễu, sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa...
  • きょうれつ

    quyết liệt/mạnh/mạnh mẽ/sốc, chói chang, sự quyết liệt/sự mạnh mẽ/quyết liệt/mạnh mẽ/mạnh, 彼の音楽は強烈だ:...
  • きょうむ

    giáo vụ
  • きょめい

    hư danh
  • きょろきょろ

    đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn, sự bồn chồn/sự đứng ngồi không yên/bồn chồn/nóng ruột/đứng ngồi...
  • きょらい

    sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn, (人)の頭に去来する: ám ảnh (luẩn...
  • きゅっと

    cọt kẹt/cót két
  • きゅう

    vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp, nhanh/xiết, hiểm trở/dốc, quả cầu/cầu/hình tròn, lớp, cấp, bực, lương/tiền...
  • きゅうきょう

    cảnh quẫn bách/cảnh khốn cùng, đạo thiên chúa, 窮境に立つ: lâm vào cảnh khốn cùng
  • きゅうきゅう

    sự sơ cứu/sự cấp cứu/sơ cứu/cấp cứu, cọt kẹt/cót két, tiếng cọt kẹt/tiếng cót két/cọt kẹt/cót két, 警察、火災、救急は911番:...
  • きゅうそう

    cung cấp [feed]
  • きゅうにゅう

    sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở, hút, 連続吸入: hô hấp liên tục, 鼻孔吸入: hít thở bằng...
  • きゅうひ

    phân bón/phân hữu cơ/phân chuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top