Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎょうせいけん

[ 行政権 ]

n

quyền hành chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎょうせいか

    [ 行政課 ] n phòng hành chính
  • ぎょうせいかん

    [ 行政官 ] n cơ quan hành chính/cơ quan nhà nước
  • ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく

    [ 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 ] n Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính,...
  • ぎょうベクトル

    Tin học [ 行ベクトル ] véc tơ hàng [row vector]
  • ぎょうれつ

    Mục lục 1 [ 行列 ] 1.1 n 1.1.1 hàng người/đoàn người/đám rước 1.1.2 du hành 2 [ 行列する ] 2.1 vs 2.1.1 xếp hàng 3 Kỹ thuật...
  • ぎょうれつきぼう

    Tin học [ 行列記法 ] ký hiệu ma trận [matrix notation]
  • ぎょうれつだいすう

    Tin học [ 行列代数 ] đại số tuyến tính/đại số ma trận [linear algebra/matrix algebra]
  • ぎょうれつひょうげん

    Tin học [ 行列表現 ] biểu diễn ma trận [matrix representation]
  • ぎょうれつえんざん

    Tin học [ 行列演算 ] phép toán ma trận [matrix operation]
  • ぎょうれつしき

    Mục lục 1 [ 行列式 ] 1.1 / HÀNH LIỆT THỨC / 1.2 n 1.2.1 định thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 行列式 ] 2.1.1 định thức [determinant]...
  • ぎょうれつしていく

    [ 行列して行く ] n kéo đi
  • ぎょうれつする

    Mục lục 1 [ 行列する ] 1.1 vs 1.1.1 rước kiệu 1.1.2 rước [ 行列する ] vs rước kiệu rước
  • ぎょうれつようそ

    Tin học [ 行列要素 ] phần tử ma trận [matrix element]
  • ぎょうむ

    Mục lục 1 [ 業務 ] 1.1 n 1.1.1 nghiệp vụ 2 Kinh tế 2.1 [ 業務 ] 2.1.1 hoạt động nghiệp vụ [business activities, work (in the office)]...
  • ぎょうむたんとうしゃいん

    Kinh tế [ 業務担当社員 ] hội viên hoạt động [active partner]
  • ぎょうむてあて

    [ 業務手当 ] n tiền trợ cấp công việc chuyên biệt
  • ぎょうむのカテゴリィ

    Tin học [ 業務のカテゴリィ ] loại tính năng [functional category]
  • ぎょうむがいよう

    Tin học [ 業務概要 ] tổng quan về nhiệm vụ [task overview]
  • ぎょうむかいかく

    Kinh tế [ 業務改革 ] cải cách nghiệp vụ [Work Reformation] Explanation : 業務改革とは、担当部門の業務を新しい発想と方法によって改革することをいう。業務管理は、現在のルールの中での正確な運営を行うのに対し、業務改革ではルールそのものを新しく変えることが特徴である。業務改革は成果の実現のために継続努力を必要とする。
  • ぎょうむかんり

    Kinh tế [ 業務管理 ] quản lý nghiệp vụ [Work Control] Explanation : 業務管理とは、日常業務をルールに基づいて、正確に運営することをいう。業務管理の内容は、仕事の標準化とノウハウの蓄積を進めること、決められたことをきちんと守らせること、方針、情報を正しく伝達すること、報告、連絡が素早くできるようにすることである。そのポイントは、(1)標準化を進める、(2)まめに伝え合う、(3)働きやすい仕事の環境をつくる、ことである。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top