Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くもりぞら

Mục lục

[ 曇り空 ]

/ ĐÀM KHÔNG /

n

trời đầy mây
雨が降りそうな曇り空で: trời đầy mây như sắp mưa
曇り空の朝: buổi sáng trời đầy mây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くもりがち

    Mục lục 1 [ 曇りがち ] 1.1 n 1.1.1 ngày râm mát/sự râm mát 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 râm mát [ 曇りがち ] n ngày râm mát/sự râm...
  • くもりごえ

    Mục lục 1 [ 曇り声 ] 1.1 / ĐÀM ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói nghẹn ngào [ 曇り声 ] / ĐÀM ÂM / n giọng nói nghẹn ngào
  • くもりガラス

    [ 曇りガラス ] n kính mờ 曇りガラスの窓: cửa sổ có kính mờ
  • くもんする

    [ 苦悶する ] n đứt hơi
  • くもる

    Mục lục 1 [ 曇る ] 1.1 vs 1.1.1 đầy ... 1.2 v5r 1.2.1 nỗi lòng buồn chán/ủ ê 1.3 v5r 1.3.1 râm [ 曇る ] vs đầy ... 心配に曇った顔:...
  • くん

    [ 君 ] suf cậu/bạn/mày 君、あまり努力していないようだね: mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど:...
  • くんたっかーさいてきじょうけん

    Kỹ thuật [ クン・タッカー最適条件 ] điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker [Kuhn-Tucker optimality condition]
  • くんくんなく

    Mục lục 1 [ くんくん鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử [ くんくん鳴く ] / MINH / v5k kêu...
  • くんくん鳴く

    [ くんくんなく ] v5k kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử 犬がくんくん鳴く: con chó rên ư ử
  • くんとう

    Mục lục 1 [ 薫陶 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm hoá/cảm hoá 2 [ 薫陶する ] 2.1 vs 2.1.1 cảm hoá [ 薫陶 ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける :...
  • くんぷう

    [ 薫風 ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
  • くんじ

    Mục lục 1 [ 訓示 ] 1.1 n 1.1.1 huấn thị 2 [ 訓辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời huấn thị/lời chỉ thị [ 訓示 ] n huấn thị [ 訓辞 ] n...
  • くんじょう

    Mục lục 1 [ 熏蒸 ] 1.1 / * CHƯNG / 1.2 n 1.2.1 sự xông khói/xông khói 2 [ 燻蒸 ] 2.1 / * CHƯNG / 2.2 n 2.2.1 sự xông khói/xông khói...
  • くんじょうざい

    Mục lục 1 [ 熏蒸剤 ] 1.1 / * CHƯNG TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc xông 2 [ 燻蒸剤 ] 2.1 / * CHƯNG TỄ / 2.2 n 2.2.1 thuốc xông [ 熏蒸剤...
  • くんじょうしょうどくしょうめいしょ

    Kinh tế [ 燻蒸消毒証明書 ] giấy chứng hun khói [certificate of fumigation]
  • くんしん

    [ 君臣 ] n chủ tớ
  • くんしゅ

    Mục lục 1 [ 君主 ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 quân chủ/quyền [ 君主 ] n vương giả quân chủ/quyền 金は唯一の君主: tiền...
  • くんこう

    Mục lục 1 [ 勲功 ] 1.1 n 1.1.1 sự ban chức tước/sự phong sắc 2 [ 薫香 ] 2.1 n 2.1.1 hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ...
  • くんいく

    [ 訓育 ] n giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách 児童を ~: uốn nắn trẻ em
  • くんいくする

    [ 訓育する ] n đào luyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top