Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいたいでんわ

Mục lục

[ 携帯電話 ]

/ HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI /

n

điện thoại di động
携帯電話からの緊急通話: Cuộc điện thoại khẩn cấp từ điện thoại di động
助けを求めるために携帯電話で911番にかける: Gọi điện thoại di động đến số 911 để yêu cầu trợ giúp
アレサ、君の携帯電話が鳴ってるよ。出ないの?: Aretha, điện thoại di động của em đang kêu đấy. Em không nhấc máy sao?
携帯電話でEメールを出す: Gửi m

n

máy điện thoại di động

Kỹ thuật

[ 携帯電話 ]

Máy điện thoại di động

Tin học

[ 携帯電話 ]

điện thoại di động [mobile, portable telephone]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいたいでんわき

    [ 携帯電話機 ] n máy điện thoại di động
  • けいたいがた

    Tin học [ 携帯型 ] khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác...
  • けいたいじょうほうたんまつ

    Tin học [ 携帯情報端末 ] máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)] Explanation : Một loại máy tính...
  • けいたいかのう

    Tin học [ 携帯可能 ] khả chuyển/linh động/di động [portable (an)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác...
  • けいたいよう

    Mục lục 1 [ 携帯用 ] 1.1 n 1.1.1 xách tay 2 Tin học 2.1 [ 携帯用 ] 2.1.1 khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)/mobile use]...
  • けいたいをかえる

    [ 形態を変える ] n biến thể
  • けいぞく

    Mục lục 1 [ 継続 ] 1.1 vs 1.1.1 kế tục 1.2 n 1.2.1 sự tiếp tục/sự liên tục/tiếp tục/liên tục 2 [ 継続する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • けいぞくちょうさ

    Kinh tế [ 継続調査 ] sự nghiên cứu liên tục [continuous research (MKT)]
  • けいぞくてき

    Mục lục 1 [ 継続的 ] 1.1 vs 1.1.1 thường xuyên 1.1.2 đằng đẵng [ 継続的 ] vs thường xuyên đằng đẵng
  • けいぞくぶん

    Tin học [ 継続文 ] câu liên tục [continued statement]
  • けいぞくほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 継続保険証券 ] 1.1 vs 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 継続保険証券 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm bao [running policy]...
  • けいぞくして

    [ 継続して ] n Liên tục ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する: Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về...
  • けいぞくする

    [ 継続する ] vs tiếp diễn
  • けいぞくシグナル

    Tin học [ 継続シグナル ] tín hiệu liên tục [CONT (continue) signal]
  • けいき

    Mục lục 1 [ 契機 ] 1.1 n 1.1.1 thời cơ/cơ hội/động cơ/thời điểm chín muồi 2 [ 景気 ] 2.1 n 2.1.1 tình hình/tình trạng/tình...
  • けいききゅう

    [ 軽気球 ] n khinh khí cầu
  • けいきっすい

    Kinh tế [ 軽喫水 ] mớn nước không tải [light draught]
  • けいきのていたい

    Kinh tế [ 景気の停滞 ] kinh doanh đình đốn [stagnation of business]
  • けいきじゅんかん

    Mục lục 1 [ 景気循環 ] 1.1 n 1.1.1 chu kỳ kinh tế 1.1.2 chu kỳ kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環 ] 2.1.1 chu kỳ kinh tế/chu kỳ...
  • けいきじゅんかんよそく

    Mục lục 1 [ 景気循環予測 ] 1.1 n 1.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環予測 ] 2.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top