Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうふくな

[ 幸福な ]

adj-na

vui thích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうふくなけっこん

    [ 幸福な結婚 ] adj-na đẹp duyên
  • こうふくなかいごう

    [ 幸福な会合 ] adj-na hạnh ngộ
  • こうふくをたのしむ

    [ 幸福を楽しむ ] adj-na hưởng phúc (hưởng phước)
  • こうふくをねがう

    [ 幸福を願う ] adj-na chúc mừng
  • こうふくをのぞむ

    Mục lục 1 [ 幸福を望む ] 1.1 adj-na 1.1.1 chúc phước 1.1.2 chúc phúc [ 幸福を望む ] adj-na chúc phước chúc phúc
  • こうふくをもとめる

    [ 幸福を求める ] adj-na cầu may
  • こうふする

    Mục lục 1 [ 交付する ] 1.1 vs 1.1.1 trao 1.1.2 giao phó [ 交付する ] vs trao giao phó
  • こうふをけんとうする

    [ 交付を検討する ] vs bàn trao
  • こうふんする

    Mục lục 1 [ 興奮する ] 1.1 vs 1.1.1 hứng tình 1.1.2 động tâm 1.1.3 động lòng [ 興奮する ] vs hứng tình động tâm động lòng
  • こうざ

    Mục lục 1 [ 口座 ] 1.1 n 1.1.1 tài khoản 1.1.2 ngân khoản 2 [ 講座 ] 2.1 vs 2.1.1 bàn toán 2.2 n 2.2.1 khóa học 3 [ 高座 ] 3.1 / CAO...
  • こうざぬし

    Kinh tế [ 口座主 ] chủ tài khoản [account holder]
  • こうざばんごう

    Kỹ thuật [ 口座番号 ] số hiệu tài khoản [account number]
  • こうざい

    Mục lục 1 [ 功罪 ] 1.1 / CÔNG TỘI / 1.2 n 1.2.1 công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại 2 [ 鋼材...
  • こうざかかり

    Mục lục 1 [ 口座係 ] 1.1 / KHẨU TỌA HỆ / 1.2 n 1.2.1 Người thu ngân (trong ngân hàng) [ 口座係 ] / KHẨU TỌA HỆ / n Người...
  • こうざん

    Mục lục 1 [ 江山 ] 1.1 / GIANG SƠN / 1.2 n 1.2.1 sông núi/núi sông/giang sơn 2 [ 鉱山 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ 3 [ 高山 ] 3.1 / CAO SƠN / 3.2...
  • こうざんたい

    Mục lục 1 [ 高山帯 ] 1.1 / CAO SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 vùng núi cao [ 高山帯 ] / CAO SƠN ĐỚI / n vùng núi cao
  • こうざんぎし

    Mục lục 1 [ 鉱山技師 ] 1.1 / KHOÁNG SƠN KỸ SƯ / 1.2 n 1.2.1 kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng [ 鉱山技師 ] / KHOÁNG SƠN KỸ...
  • こうざんぎょう

    Mục lục 1 [ 鉱山業 ] 1.1 / KHOÁNG SƠN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Ngành công nghiệp mỏ/công nghiệp mỏ [ 鉱山業 ] / KHOÁNG SƠN NGHIỆP...
  • こうざんちょう

    Mục lục 1 [ 高山蝶 ] 1.1 / CAO SƠN ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 bươm bướm ở núi cao [ 高山蝶 ] / CAO SƠN ĐIỆP / n bươm bướm ở núi...
  • こうざんびょう

    Mục lục 1 [ 高山病 ] 1.1 / CAO SƠN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao/bệnh sợ vùng núi cao [ 高山病 ] / CAO SƠN...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top