Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こきゅうき

Mục lục

[ 呼吸器 ]

/ HÔ HẤP KHÍ /

n

cơ quan hô hấp/đường hô hấp
空気呼吸器: Cơ quan hô hấp không khí
自動呼吸器: Cơ quan hô hấp tự động
(人)の気管を切開して呼吸器を付ける: Trang bị (lắp) cơ quan hô hấp khi cắt khí quản của ai đó
呼吸器感染を起こすウイルス性疾患の大発生: phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こきゅうきかんをちりょうする

    Mục lục 1 [ 呼吸器官を治療する ] 1.1 n 1.1.1 bổ phổi 1.1.2 bổ phế [ 呼吸器官を治療する ] n bổ phổi bổ phế
  • こきゅうこんなん

    Mục lục 1 [ 呼吸困難 ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 2 [ 呼吸困難 ] 2.1 / HÔ HẤP KHỐN NẠN / 2.2 n 2.2.1 khó thở/nghẹt thở [ 呼吸困難...
  • こく

    [ 石 ] n thạch 平たい丸石〔海岸に打ち寄せた〕 :Hòn đá cuội tròn nhẵn 割栗石〔基礎を作るための〕 :Đá...
  • こくおう

    [ 国王 ] n quốc vương/vua スウェーデン国王:Quốc Vương Thụy Điển 国王殺害 :Kẻ giết vua/Người ám sát vua
  • こくたん

    Mục lục 1 [ 黒檀 ] 1.1 / HẮC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 gỗ mun 1.3 n 1.3.1 than chì [ 黒檀 ] / HẮC ĐÀN / n gỗ mun n than chì
  • こくぞく

    [ 国賊 ] n quốc tặc/kẻ thù của quốc gia/kẻ phản bội quốc gia
  • こくそ

    [ 告訴 ] n sự tố cáo 人を横領罪で告訴する。: Tố cáo ai về tội tham ô. うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。:...
  • こくそじょう

    [ 告訴状 ] n giấy tố cáo/đơn tố cáo
  • こくそしょ

    [ 告訴所 ] n bản cáo trạng
  • こくそう

    Mục lục 1 [ 国葬 ] 1.1 n 1.1.1 quốc tang 2 [ 穀倉 ] 2.1 n 2.1.1 kho ngũ cốc [ 国葬 ] n quốc tang [ 穀倉 ] n kho ngũ cốc
  • こくそうちたい

    Kỹ thuật [ 穀倉地帯 ] vựa lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • こくそする

    Mục lục 1 [ 告訴する ] 1.1 n 1.1.1 tố cáo 1.1.2 phạm án 1.1.3 kiện cáo 1.1.4 khiếu tố [ 告訴する ] n tố cáo phạm án kiện...
  • こくそをちょうさする

    Kinh tế [ 告訴を調査する ] Kiểm tra khiếu nại [Examine on complaints] Category : Luật
  • こくちしゃ

    Mục lục 1 [ 告知者 ] 1.1 n 1.1.1 bên thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ 告知者 ] 2.1.1 bên thông báo [notifying part] [ 告知者 ] n bên thông...
  • こくてつ

    [ 国鉄 ] n đường sắt nhà nước/đường sắt quốc gia
  • こくでん

    [ 国電 ] n xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh
  • こくど

    Mục lục 1 [ 国土 ] 1.1 n 1.1.1 sông núi 1.1.2 sơn hà 1.1.3 nước non 1.1.4 non sông 1.1.5 non nước 1.1.6 lãnh thổ quốc gia/lãnh thổ...
  • こくどのうえに

    [ 国土の上に ] n trên đất nước
  • こくどう

    [ 国道 ] n đường quốc lộ/quốc lộ
  • こくどかんしきょく

    [ 国土監視局 ] n Ban chỉ đạo giám sát mặt đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top