- Từ điển Nhật - Việt
こべつか
Mục lục |
[ 個別化 ]
/ CÁ BIỆT HÓA /
n
sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá
- (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を): cá nhân hóa cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai
- 個別化過程: quá trình cá nhân hóa
- 個別化合物: hợp chất cá biệt hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こべつせきにん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 個別責任 ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ 個別責任 ] 1.2.1 trái vụ riêng rẽ [several... -
こべつせいさん
Kỹ thuật [ 個別生産 ] sự sản xuất đơn lẻ [job production] -
こぼく
Mục lục 1 [ 古木 ] 1.1 n 1.1.1 cổ thụ 2 [ 古木 ] 2.1 / CỔ MỘC / 2.2 n 2.2.1 trầm hương/kỳ nam [ 古木 ] n cổ thụ [ 古木 ]... -
こぼね
Mục lục 1 [ 小骨 ] 1.1 / TIỂU CỐT / 1.2 n 1.2.1 nhánh xương/xương răm 1.2.2 nhánh xương/xương dăm [ 小骨 ] / TIỂU CỐT / n nhánh... -
こぼしばなし
n sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền -
こぼす
Mục lục 1 [ 零す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm tràn/làm đổ/đánh đổ 1.2 n 1.2.1 dốc 1.3 n 1.3.1 xáo [ 零す ] v5s, vt làm tràn/làm đổ/đánh... -
こぼれおちる
[ こぼれ落ちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người... -
こぼれる
Mục lục 1 [ 零れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 bị tràn/tràn/bị đổ/trào/chảy ra 1.2 n 1.2.1 bảnh mắt 1.3 n 1.3.1 rơi vãi [ 零れる ] v1,... -
こぼれ落ちる
[ こぼれおちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người... -
こま
[ 独楽 ] n con quay/quay 独楽音: tiếng của con quay 日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản -
こまく
Mục lục 1 [ 鼓膜 ] 1.1 n 1.1.1 màng tai 1.1.2 màng nhĩ [ 鼓膜 ] n màng tai màng nhĩ 鼓膜が破れる: màng nhĩ bị thủng 人工鼓膜:... -
こまづかい
Mục lục 1 [ 小間使 ] 1.1 / TIỂU GIAN SỬ / 1.2 n 1.2.1 hầu gái 2 [ 小間使い ] 2.1 / TIỂU GIAN SỬ / 2.2 n 2.2.1 hầu gái [ 小間使... -
こまどり
Mục lục 1 [ 駒鳥 ] 1.1 / CÂU ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim cổ đỏ [ 駒鳥 ] / CÂU ĐIỂU / n chim cổ đỏ -
こまい
Mục lục 1 [ 古米 ] 1.1 n 1.1.1 lúa cũ 1.1.2 gạo cũ 2 [ 木舞 ] 2.1 / MỘC VŨ / 2.2 n 2.2.1 rui [ 古米 ] n lúa cũ gạo cũ [ 木舞 ]... -
こまか
Mục lục 1 [ 細か ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ mọn... -
こまかくきざむ
Mục lục 1 n 1.1 bặm miệng 2 n 2.1 băm vằm n bặm miệng n băm vằm -
こまかくきる
[ 細かく切る ] adj thái -
こまかくのべる
[ 細かく述べる ] adj tường thuật -
こまかくさく
[ 細かく裂く ] adj xé nhỏ -
こまかくする
[ 細かくする ] adj vụn nát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.