Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃげきしはじめる

[ 射撃し始める ]

v1

bắn vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃげきする

    Mục lục 1 [ 射撃する ] 1.1 v1 1.1.1 xạ kích 1.1.2 xạ 1.1.3 bắn súng 1.1.4 bắn [ 射撃する ] v1 xạ kích xạ bắn súng bắn
  • しゃあつかい

    Kinh tế [ 車扱い ] lô nguyên xe [car-load lot] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃあしゃあ

    Mục lục 1 n 1.1 sự trơ trẽn/sự trơ tráo/không biết xấu hổ/trơ trẽn 2 adv 2.1 trơ trẽn/trơ tráo/không biết xấu hổ n sự...
  • しゃこ

    Mục lục 1 [ 車庫 ] 1.1 n 1.1.1 nhà xe 1.1.2 nhà để xe/ga ra 1.2 n 1.2.1 con tôm tít 1.3 n 1.3.1 gà rừng 1.4 n 1.4.1 tôm tít [ 車庫...
  • しゃこう

    Mục lục 1 [ 社交 ] 1.1 n 1.1.1 xã giao/giao tiếp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遮光 ] 2.1.1 sự chắn sáng [shading] [ 社交 ] n xã giao/giao tiếp...
  • しゃこうてき

    [ 社交的 ] adj-na có tính xã giao
  • しゃこうほけん

    Kinh tế [ 射幸保険 ] đơn bảo hiểm may rủi [wager policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃこうじれい

    Mục lục 1 [ 社交辞令 ] 1.1 / XÃ GIAO TỪ LỆNH / 1.2 n 1.2.1 lối nói hình thức [ 社交辞令 ] / XÃ GIAO TỪ LỆNH / n lối nói...
  • しゃいん

    Mục lục 1 [ 社員 ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ 社員 ] n xã viên nhân viên công ty
  • しゃいんはいとうじゅんびきん

    Kinh tế [ 社員配当準備金 ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category : Tài chính [財政]
  • しゃいんりょう

    Mục lục 1 [ 社員寮 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ 社員寮 ] n nhà ở tập thể...
  • しゃさつ

    Mục lục 1 [ 射殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắn chết 2 [ 射殺する ] 2.1 vs 2.1.1 tự sát bằng súng/bắn [ 射殺 ] n sự bắn chết 反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。 :Trong...
  • しゃさいおよびちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 社債及び長期借入金 ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term debt (US)] Category...
  • しゃさいはっこうさしひききん

    Kinh tế [ 社債発行差引金 ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category : Tài chính [財政]
  • しゃさいしょじにん

    Kinh tế [ 社債所持人 ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃか

    Mục lục 1 [ 釈迦 ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ 釈迦 ] n thích ca (phật) thích ca
  • しゃかく

    Kỹ thuật [ 斜角 ] góc nghiêng [bevel]
  • しゃかにょらい

    [ 釈迦如来 ] n phật thích ca
  • しゃかがしら

    [ 釈迦頭 ] n na/mãng cầu
  • しゃかい

    [ 社会 ] n xã hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top