Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃっきんする

Mục lục

[ 借金する ]

n

vay mượn
vay
mượn tiền
mắc nợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃっきんをしはらう

    [ 借金を支払う ] n trả nợ
  • しゃっくり

    Mục lục 1 [ 吃逆 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự nấc 1.2 n 1.2.1 nấc [ 吃逆 ] n, uk sự nấc n nấc しゃっくりする何をしてみてもしゃっくりが止まらなかった...
  • しゃっかんほう

    [ 尺貫法 ] n hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật
  • しゃっかんする

    [ 借款する ] n vay nợ
  • しゃつをきる

    [ シャツを着る ] n, col mặc áo
  • しゃつをぬう

    [ シャツを縫う ] n, col may áo
  • しゃつをかける

    [ シャツを掛ける ] n, col treo áo
  • しゃてい

    [ 射程 ] vs tầm bắn
  • しゃていけん

    Kinh tế [ 射程圏 ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政]
  • しゃていけんない

    Kinh tế [ 射程圏内 ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政]
  • しゃとうえいほう

    Kỹ thuật [ 斜投影法 ] phương pháp chiếu nghiêng
  • しゃない

    Mục lục 1 [ 車内 ] 1.1 n 1.1.1 trong xe 2 Tin học 2.1 [ 社内 ] 2.1.1 trong công ty [in-house (a-no)] [ 車内 ] n trong xe 車内を清潔にする:...
  • しゃないひょうじゅん

    Kỹ thuật [ 社内標準 ] tiêu chuẩn nội bộ công ty [company standard]
  • しゃないしんよう

    Kinh tế [ 社内信用 ] tín dụng hãng buôn [house credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃぶる

    Mục lục 1 n 1.1 mút 2 v5r 2.1 mút/ngậm/hút n mút v5r mút/ngậm/hút
  • しゃへい

    Tin học [ 遮蔽 ] chắn/che [shielding/reverse clipping]
  • しゃへん

    [ 斜辺 ] n cạnh huyền của tam giác vuông (toán học)
  • しゃべり

    n việc nói chuyện/việc tán gẫu/chuyện phiếm
  • しゃべる

    [ 喋る ] v5r nói chuyện/tán gẫu 妹はボーイフレンドと電話で1時間近く喋っている。: Em gái tôi nói chuyện điện thoại...
  • しゃほん

    [ 写本 ] vs bản viết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top