- Từ điển Nhật - Việt
しゅくぼう
Xem thêm các từ khác
-
しゅくが
Mục lục 1 [ 祝賀 ] 1.1 v5u 1.1.1 khánh hạ 1.1.2 chúc hạ 1.2 n 1.2.1 sự chúc/sự chúc mừng 2 [ 祝賀する ] 2.1 vs 2.1.1 chúc/chúc... -
しゅくえん
[ 祝宴 ] v5u tiệc mừng -
しゅくじ
[ 祝辞 ] n lời chúc mừng/diễn văn chúc mừng -
しゅくじつ
[ 祝日 ] n ngày lễ -
しゅくじょ
[ 淑女 ] n cô/bà Dùng để xưng hô -
しゅくふ
[ 叔父 ] n cậu/chú -
しゅくふく
Mục lục 1 [ 祝福 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc phúc/sự chúc mừng 2 [ 祝福する ] 2.1 vs 2.1.1 chúc phúc/chúc mừng [ 祝福 ] n sự chúc... -
しゅくしゃく
Mục lục 1 [ 縮尺 ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ thu nhỏ 2 [ 縮尺する ] 2.1 vs 2.1.1 thu nhỏ tỉ lệ 3 Tin học 3.1 [ 縮尺 ] 3.1.1 chia tỉ... -
しゅくしょう
Mục lục 1 [ 縮小 ] 1.1 n 1.1.1 sự co nhỏ/sự nén lại 2 [ 縮小する ] 2.1 vs 2.1.1 co nhỏ/nén /thu nhỏ [ 縮小 ] n sự co nhỏ/sự... -
しゅくしょうきんこう
Kinh tế [ 縮小均衡 ] sự thăng bằng ở một mức thấp hơn [reduction equilibrium] Category : Tài chính [財政] -
しゅくしょうする
[ 縮小する ] vs thu hẹp -
しゅくしょうめいれいセットコンピュータ
Tin học [ 縮小命令セットコンピュータ ] máy tính dùng tập lệnh rút gọn-RISC [Reduced Instruction Set Computer (or Computing)/RISC]... -
しゅくさいぎょうじのひよう
Kinh tế [ 祝祭行事の費用 ] Chi phí lễ tiết -
しゅくさいじつ
[ 祝祭日 ] n khánh tiết -
しゅくめい
Mục lục 1 [ 宿命 ] 1.1 n 1.1.1 thân phận 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 hữu duyên 1.1.7 duyên kiếp... -
しゅくろっく
Tin học [ 主クロック ] đồng hồ chính [master clock] -
しゅくん
[ 殊勲 ] n hành động đáng khen/hành động đáng tuyên dương -
しゅだいひょうじ
Tin học [ 主題表示 ] xác định chủ đề [subject indication] -
しゅだん
Mục lục 1 [ 手段 ] 1.1 adj 1.1.1 phương kế 1.2 n 1.2.1 phương tiện/cách thức/phương pháp 1.3 n 1.3.1 thủ đoạn 1.4 n 1.4.1 thuật... -
しゅだんをとる
[ 手段をとる ] n xử lý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.