- Từ điển Nhật - Việt
じょうよう
Mục lục |
[ 常用 ]
n
việc sử dụng thường xuyên/việc sử dụng hàng ngày
- 麻薬の常用: nghiện ma tuý
[ 常用する ]
vs
sử dụng thường xuyên/sử dụng hàng ngày
- (薬を)常用している: sử dụng (thuốc) thường xuyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうようたいすう
Tin học [ 常用対数 ] logarit cơ số 10/lô ga thường [logarithm (base 10)/common logarithm] -
じょうようど
Tin học [ 重要度 ] độ quan trọng [priority (e.g. traffic)] -
じょうようぶれーき
Kỹ thuật [ 常用ブレーキ ] phanh chính -
じょうようしゃ
Mục lục 1 [ 乗用車 ] 1.1 n 1.1.1 xe khách 1.1.2 ô tô chở khách 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乗用車 ] 2.1.1 xe chở hành khách [passenger cars]... -
じょうようかんじ
[ 常用漢字 ] n chữ Hán thông dụng -
じょうようめいがら
Mục lục 1 [ 常用銘柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 常用銘柄 ] 2.1.1 nhãn hiệu thông dụng [ordinary brand]... -
じょうもん
Mục lục 1 [ 城門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng thành 2 [ 縄文 ] 2.1 n 2.1.1 thời kỳ Jomon [ 城門 ] n cổng thành [ 縄文 ] n thời kỳ Jomon... -
じょうやく
Mục lục 1 [ 条約 ] 1.1 n 1.1.1 ước lệ 1.1.2 hiệp ước 1.1.3 điều ước 2 Kinh tế 2.1 [ 条約 ] 2.1.1 điều ước [treaty] [ 条約... -
じょうやくのていけつ
[ 条約の締結 ] n việc ký kết các hiệp ước/việc ký kết các điều khoản/việc ký điều ước -
じょうやくはいきつうこく
Kinh tế [ 条約廃棄通告 ] thông báo hủy bỏ điều ước [denunciation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じょうやくこく
Mục lục 1 [ 条約国 ] 1.1 / ĐIỀU ƯỚC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những nước ký hiệp ước [ 条約国 ] / ĐIỀU ƯỚC QUỐC / n những... -
じょうやくする
[ 条約する ] n hiệp ước -
じょうらんする
Mục lục 1 [ 擾乱する ] 1.1 n 1.1.1 rối loạn 1.1.2 quấy rối [ 擾乱する ] n rối loạn quấy rối -
じょうむ
Mục lục 1 [ 常務 ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 sự thông thường/sự phổ thông [ 常務 ] n thường vụ sự thông thường/sự... -
じょうむいいん
[ 常務委員 ] n ủy viên thường vụ -
じょさんぷ
[ 助産婦 ] n bà mụ/bà đỡ/nữ hộ sinh 助産婦役を務める: làm công việc như là một bà đỡ đẻ -
じょせき
Mục lục 1 [ 除籍 ] 1.1 n 1.1.1 sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra 2 [ 除籍する ] 2.1 vs 2.1.1 tách... -
じょせつ
[ 序説 ] n sự giới thiệu -
じょせい
Mục lục 1 [ 女性 ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ/ nữ giới 1.1.2 nữ 1.1.3 gái 1.1.4 đàn bà [ 女性 ] n phụ nữ/ nữ giới nữ gái đàn... -
じょせいそうき
Kinh tế [ 助成想起 ] sự thu hồi sản phẩm ngay lập tức [prompted recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.