Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうにゅうてん

Tin học

[ 挿入点 ]

điểm chèn [insertion point]
Explanation: Trong các trình ứng dụng Macintosh và Windows, đây là một ô nhỏ hình chữ nhật nhấp nháy dùng để chỉ rõ điểm mà văn bản sẽ xúat hiện khi bạn bắt đầu đánh vào. Điểm chèn này cũng tương tự như con chạy trong các trình ứng dụng DOS.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうにゅうする

    Kỹ thuật [ 挿入する ] chèn [insert to]
  • そうね

    exp Ồ, vậy thì
  • そうねん

    Mục lục 1 [ 壮年 ] 1.1 n 1.1.1 tráng niên 1.1.2 thời kỳ đầu tiên/buổi sơ khai của sự sống [ 壮年 ] n tráng niên thời kỳ...
  • そうはいきりょう

    Kỹ thuật [ 総排気量 ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。
  • そうはいきセルすう

    Tin học [ 総廃棄セル数 ] tổng số ô đã loại bỏ [total number of discarded cells]
  • そうば

    Mục lục 1 [ 相場 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 1.1.2 sự đánh giá/sự ước lượng 1.1.3 giá cả thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場...
  • そうばのことはそうばにきけ

    Kinh tế [ 相場のことは相場にきけ ] bước chân vào thị trường thì hãy xem trào lưu thị trường Category : 相場・格言・由来...
  • そうばへんどう

    Mục lục 1 [ 相場変動 ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場変動 ] 2.1.1 biến động thị trường [fluctuation...
  • そうばかかく

    [ 相場価格 ] n giá thị trường
  • そうびしゃりょう

    Kỹ thuật [ 装備車両 ] trọng lượng không tải
  • そうびいちらんひょう

    [ 装備一覧表 ] vs bảng kê trang bị
  • そうびする

    Mục lục 1 [ 装備する ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị 1.1.2 trang 1.1.3 lắp ráp [ 装備する ] vs trang bị trang lắp ráp
  • そうべつ

    Mục lục 1 [ 送別 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 層別 ] 2.1.1 sự phân tầng [stratification]...
  • そうべつかい

    Mục lục 1 [ 送別会 ] 1.1 n 1.1.1 tiệc từ giã 1.1.2 tiệc tiễn đưa 1.1.3 buổi liên hoan chia tay [ 送別会 ] n tiệc từ giã tiệc...
  • そうべつする

    Mục lục 1 [ 送別する ] 1.1 n 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt [ 送別する ] n tiễn đưa tiễn chân tiễn biệt
  • そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい

    Tin học [ 相補型金属酸化膜半導体 ] chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một chip ít tốn năng lượng,...
  • そうほえんざん

    Tin học [ 相補演算 ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • そうほう

    Mục lục 1 [ 双方 ] 1.1 n 1.1.1 đôi bên 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hai hướng/cả hai/hai bên/hai phía [ 双方 ] n đôi bên n, n-adv, adj-no...
  • そうほうこう

    Tin học [ 双方向 ] hai chiều [bidirectional (a-no)]
  • そうほうこういんさつ

    Tin học [ 双方向印刷 ] thuật in hai chiều [bidirectional printing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top