- Từ điển Nhật - Việt
そらでよむ
Xem thêm các từ khác
-
そらで覚える
[ そらでおぼえる ] exp học thuộc lòng/học vẹt -
そらで言う
[ そらでいう ] exp nói theo trí nhớ -
そらで読む
[ そらでよむ ] exp đọc thuộc lòng -
そらで歌う
[ そらでうたう ] exp hát theo trí nhớ -
そらとぶえんばん
[ 空飛ぶ円盤 ] n đĩa bay -
そらなみだ
[ 空涙 ] n nước mắt cá sấu -
そらに
[ 空似 ] n sự tình cờ giống nhau -
そらのディレクトリ
Tin học [ 空のディレクトリ ] thư mục trống/thư mục rỗng [empty directory] -
そらのもじれつ
Tin học [ 空の文字列 ] chuỗi trống/chuỗi rỗng [empty string (null string)] -
そらがくらい
[ 空が暗い ] vs trời tối -
そらいろ
[ 空色 ] n màu xanh da trời -
そらす
Mục lục 1 [ 逸らす ] 1.1 v5s 1.1.1 trốn/tránh/trốn tránh/nhắm trượt/nhìn theo hướng khác/lảng sang chuyện khác 2 [ 反らす... -
そる
Mục lục 1 [ 剃る ] 1.1 n 1.1.1 cạo 2 [ 剃る ] 2.1 / THÍ / 2.2 v5r 2.2.1 cạo (râu) 2.3 v5r 2.3.1 trọc 3 [ 反る ] 3.1 v5r 3.1.1 ưỡn... -
そむく
Mục lục 1 [ 背く ] 1.1 n 1.1.1 bội phản 1.2 v5k 1.2.1 lìa bỏ 1.3 v5k 1.3.1 phản bội/làm trái với 1.4 v5k 1.4.1 quay lưng về 2 [... -
そむける
[ 背ける ] v1 quay (lưng) đi/quay về 顔を背けて泣く: quay mặt đi mà khóc あまりの無残さに目を背ける: bi thảm quá không... -
そ毛紡績機
Kỹ thuật [ そもうぼうせきき ] máy xe sợi [worsted spinning machinery] -
だたいする
[ 堕胎する ] vs nạo thai -
だきつく
[ 抱きつく ] v1 bịn rịn -
だきあげる
Mục lục 1 [ 抱き上げる ] 1.1 / BÃO THƯỢNG / 1.2 v5u 1.2.1 ẵm [ 抱き上げる ] / BÃO THƯỢNG / v5u ẵm -
だきあいしんようじょう
Kinh tế [ 抱合信用状 ] thư tín dụng đối khai [reciprocal letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.