Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だきあいしんようじょう

Kinh tế

[ 抱合信用状 ]

thư tín dụng đối khai [reciprocal letter of credit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だきあう

    [ 抱き合う ] v5u ôm nhau しっかりと抱き合う: ôm nhau thật chặt
  • だきあわせではんばい

    Tin học [ 抱き合せで販売 ] bó/gói/bọc ( hàng hóa đem bán) [bundle (goods for sale) (vs)]
  • だきょう

    Mục lục 1 [ 妥協 ] 1.1 n 1.1.1 sự thỏa hiệp 2 [ 妥協する ] 2.1 vs 2.1.1 thỏa hiệp [ 妥協 ] n sự thỏa hiệp もう少し価格面で妥協していただかないと、貴社が提案なさっている方法を採用できません。 :Chúng...
  • だきょうあん

    [ 妥協案 ] n bản thỏa hiệp 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない :Bản thỏa hiệp chắc chắn...
  • だきょうかんぜいりつ

    Mục lục 1 [ 妥協関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thỏa hiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 妥協関税率 ] 2.1.1 suất thuế thỏa hiệp [compromise...
  • だきょうする

    Mục lục 1 [ 妥協する ] 1.1 vs 1.1.1 thỏa thuận 1.1.2 thỏa hợp [ 妥協する ] vs thỏa thuận thỏa hợp
  • だくおん

    [ 濁音 ] n âm đục/âm kêu 正常濁音 :Âm đục thường 絶対濁音 :Âm đục tuyệt đối
  • だくひ

    [ 諾否 ] n có hay không もし諾否の回答する場合、早く教えてください。: Trong trường hợp trả lời có hay không thì hãy...
  • だくしげるけいやく

    Kinh tế [ 諾成契約 ] hợp đồng ưng thuận [consensual contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だくせいけいやく

    [ 諾成契約 ] n hợp đồng ưng thuận
  • だくりゅう

    [ 濁流 ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất...
  • だそく

    [ 蛇足 ] n vật thừa 蛇足を加える〔完成しているものに〕 :làm một việc thừa
  • だったい

    Mục lục 1 [ 脱退 ] 1.1 n 1.1.1 sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức 2 [ 脱退する ] 2.1 vs 2.1.1 ly...
  • だったら

    conj nếu trường hợp đó xảy ra/nếu trong trường hợp này
  • だっそう

    Mục lục 1 [ 脱走 ] 1.1 n 1.1.1 sự trốn thoát/sự đào ngũ 2 [ 脱走する ] 2.1 vs 2.1.1 trốn thoát/đào ngũ [ 脱走 ] n sự trốn...
  • だっそうへい

    [ 脱走兵 ] vs lính đào ngũ
  • だっちょう

    Mục lục 1 [ 脱腸 ] 1.1 / THOÁT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh sa ruột [ 脱腸 ] / THOÁT TRƯỜNG / n bệnh sa ruột 脱腸になる :Bị...
  • だって

    conj vì/chả là =でも
  • だっとうする

    [ 脱党する ] n ly khai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top