Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たんけんか

[ 探検家 ]

n

nhà thám hiểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たんけんする

    [ 探検する ] n thám hiểm
  • たんこぶ

    n cục sưng tấy/chỗ sưng lên/cái bướu/chỗ tấy lên
  • たんこう

    Mục lục 1 [ 炭坑 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ than 2 [ 炭鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ than 3 [ 鍛工 ] 3.1 n 3.1.1 thợ rèn 4 Kỹ thuật 4.1 [ 炭鉱 ] 4.1.1...
  • たんこうほうそう

    Kinh tế [ 堪航包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんこうぼん

    [ 単行本 ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một tập sách...
  • たんこうえんざん

    Tin học [ 単項演算 ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation]
  • たんこうえんざんし

    Tin học [ 単項演算子 ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator]
  • たんこうしょ

    Tin học [ 単行書 ] chuyên khảo [monograph]
  • たんこうしゅっぱんぶつ

    Tin học [ 単行出版物 ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication]
  • たんこうようせん

    Kinh tế [ 単行用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんご

    [ 単語 ] n từ vựng 一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần...
  • たんい

    Mục lục 1 [ 単位 ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ 単位 ] 2.1.1 đơn vị...
  • たんいぎょうれつ

    Tin học [ 単位行列 ] ma trận đơn vị [unit matrix I]
  • たんいつ

    Mục lục 1 [ 単一 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ 単一 ] adj-na đơn nhất/duy nhất...
  • たんいつちぞくせい

    Tin học [ 単一値属性 ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute]
  • たんいつてがた

    Mục lục 1 [ 単一手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ 単一手形 ] 2.1.1 hối phiếu một bản [single bill/sole...
  • たんいつげんごシソーラス

    Tin học [ 単一言語シソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus]
  • たんいつこぎって

    Kinh tế [ 単一小切手 ] séc một bản [sole cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんいつせつぞくきょく

    Tin học [ 単一接続局 ] trạm kết nối đơn [single attachment station]
  • たんいつめいれいそうさ

    Tin học [ 単一命令操作 ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top