- Từ điển Nhật - Việt
たんじょうび
Mục lục |
[ 誕生日 ]
n
ngày sinh nhật
ngày sinh
- マークの40歳の誕生日が近づいてきているので、お祝いのポットラックパーティー(持ち寄りパーティー)にあなたが参加してくれると光栄なんだけど! :Sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của Mark rồi. Chúng tôi sẽ rất vinh dự nếu được anh tham gia bữa tiệc chúc mừng sinh nhật Mark đấy.
- ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます。 :Chúc mừng nhân d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たんじょうびをいわいする
[ 誕生日を祝いする ] n khánh đản -
たんじょういわい
[ 誕生祝い ] n lời chúc mừng sinh nhật マークの誕生祝いのパーティーに誘ってくれてありがとう。 :Cảm ơn vì... -
たんじょうする
[ 誕生する ] vs đản sinh -
たんじゅう
Mục lục 1 [ 短銃 ] 1.1 n 1.1.1 súng ngắn 2 [ 胆汁 ] 2.1 v5r 2.1.1 mật [ 短銃 ] n súng ngắn 短銃を持った過激右翼の活動家がXXホテルで一人の女性を5時間以上にわたって人質に取ったがその後平穏裏に投降した :Một... -
たんじゅん
Mục lục 1 [ 単純 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn sơ 1.1.2 đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản [ 単純 ] adj-na đơn sơ đơn giản 君はこんな単純な問題を解けないのか。:... -
たんじゅんとりひきてがた
Kinh tế [ 単純取引手形 ] nhờ thu phiếu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんじゅんな
[ 単純な ] n mộc mạc -
たんじゅんひきうけ
Mục lục 1 [ 単純引受 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận tuyệt đối 1.1.2 chấp nhận không bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 単純引受 ] 2.1.1 chấp... -
たんじゅんひきうけてがた
[ 単純引受手形 ] n chấp nhận tuyệt đối hối phiếu -
たんじゅんがた
Tin học [ 単純型 ] loại đơn giản [simple type] -
たんじゅんがいこくかわせさいてい
Kinh tế [ 単純外国為替裁定 ] ác- bít đơn [simple arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんじゅんじっこうぶん
Tin học [ 単純実行文 ] câu lệnh hành động [action statement] -
たんじゅんじょうけん
Tin học [ 単純条件 ] điều kiện đơn giản [simple condition] -
たんじゅんしんようじょう
Kinh tế [ 単純信用状 ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんじゅんけいやく
Mục lục 1 [ 単純契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ 単純契約 ] 2.1.1 hợp đồng đơn giản [simple contract]... -
たんじゅんかいそう
Tin học [ 単純階層 ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy] -
たんじゅんかんぜいりつひょう
Kinh tế [ 単純関税率表 ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんじゅんかんしょうほう
Tin học [ 単純緩衝法 ] bộ đệm đơn [simple buffering] -
たんじゅんコマンド
Tin học [ 単純コマンド ] lệnh đơn [simple command] -
たんじゅんれんけつしょりていぎ
Tin học [ 単純連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết đơn [simple link (process definition)] Explanation : Trong định nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.