Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たんじゅん

Mục lục

[ 単純 ]

adj-na

đơn sơ
đơn giản
君はこんな単純な問題を解けないのか。: Cậu không thể giải được bài toán đơn giản thế này à?

n

sự đơn giản
その見方は単純すぎて、現実から懸け離れている。 :Quan điểm đó quá đơn giản, rất xa với sự thật.
祖母は、物事がもっと単純だった古き良き昔を懐かしんでいる :Bà mình luôn nhớ về những năm tháng cũ tươi đẹp khi cuộc sống thời đó đơn giản hơn nhiều.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top