- Từ điển Nhật - Việt
だくしげるけいやく
Kinh tế
[ 諾成契約 ]
hợp đồng ưng thuận [consensual contract]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だくせいけいやく
[ 諾成契約 ] n hợp đồng ưng thuận -
だくりゅう
[ 濁流 ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất... -
だそく
[ 蛇足 ] n vật thừa 蛇足を加える〔完成しているものに〕 :làm một việc thừa -
だったい
Mục lục 1 [ 脱退 ] 1.1 n 1.1.1 sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức 2 [ 脱退する ] 2.1 vs 2.1.1 ly... -
だったら
conj nếu trường hợp đó xảy ra/nếu trong trường hợp này -
だっそう
Mục lục 1 [ 脱走 ] 1.1 n 1.1.1 sự trốn thoát/sự đào ngũ 2 [ 脱走する ] 2.1 vs 2.1.1 trốn thoát/đào ngũ [ 脱走 ] n sự trốn... -
だっそうへい
[ 脱走兵 ] vs lính đào ngũ -
だっちょう
Mục lục 1 [ 脱腸 ] 1.1 / THOÁT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh sa ruột [ 脱腸 ] / THOÁT TRƯỜNG / n bệnh sa ruột 脱腸になる :Bị... -
だって
conj vì/chả là =でも -
だっとうする
[ 脱党する ] n ly khai -
だっぴする
[ 脱皮する ] n đổi lốt -
だっし
Kỹ thuật [ 脱脂 ] sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing] Category : sơn [塗装] Explanation : Sự làm sạch chất... -
だっしざい
Kỹ thuật [ 脱脂剤 ] chất làm sạch chất nhờn [degreasing agent] Explanation : Chất làm sạch chất nhờn như dầu mỡ để đem... -
だっしめん
[ 脱脂綿 ] n bông gòn -
だっしょく
Kỹ thuật [ 脱色 ] sự phai màu/sự mất màu [bleaching, decolorization] -
だっしゅつ
Mục lục 1 [ 脱出 ] 1.1 n 1.1.1 thoát khỏi 2 [ 脱出する ] 2.1 vs 2.1.1 thoát khỏi [ 脱出 ] n thoát khỏi 鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là... -
だっしゅする
[ 奪取する ] n tước đoạt -
だっこ
Mục lục 1 [ 抱っこ ] 1.1 n 1.1.1 sự ôm/ôm chặt/sự bế 2 [ 抱っこする ] 2.1 vs 2.1.1 ôm/ôm chặt/bế [ 抱っこ ] n sự ôm/ôm... -
だっこくき
Mục lục 1 [ 脱穀機 ] 1.1 n 1.1.1 máy tuốt lúa 1.1.2 máy đập lúa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 脱穀機 ] 2.1.1 máy tuốt lúa/máy xay xát [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.