Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だまれ!

n

câm đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だみせってん

    Kỹ thuật [ ダミ接点 ] tiếp điểm phân nửa
  • だみん

    [ 惰眠 ] n sự lười biếng/sự lười nhác/sự không hoạt động 惰眠をむさぼる :Sống lười biếng.
  • だがっき

    [ 打楽器 ] n nhạc cụ thuộc bộ gõ 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :Tôi...
  • だがし

    [ 駄菓子 ] n loại kẹo rẻ 駄菓子屋 :Cửa hàng kẹo rẻ tiền.
  • だえき

    [ 唾液 ] n nước bọt/nước dãi/nước miếng つばを飲み込む: nuốt nước miếng
  • だえん

    Mục lục 1 [ 楕円 ] 1.1 n 1.1.1 hình bầu dục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 楕円 ] 2.1.1 hình elip [ellipse/Oval] 3 Tin học 3.1 [ 楕円 ] 3.1.1 e-lip...
  • だえんへんこう

    Kỹ thuật [ だ円偏光 ] ánh sáng phân cực elip [elliptically polarized light]
  • だえんがたほうていしき

    Kỹ thuật [ だ円形方程式 ] phương trình elip [elliptic equation]
  • だえんじくうけ

    Kỹ thuật [ だ円軸受 ] ổ trục hình elip [elliptical bearing]
  • だえんじょうきれつ

    Kỹ thuật [ だ円状き裂 ] vết nứt hình elip [elliptical crack]
  • だえんけい

    [ 楕円形 ] n hình elip 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する :Chuyển động trên quỹ đạo hình elip thon...
  • だしいれかのうばいたい

    Tin học [ 出し入れ可能媒体 ] phương tiện di dời được/phương tiện tháo lắp được [removable media]
  • だけつ

    [ 妥結 ] n sự thỏa thuận/kết luận ~で行われている交渉が速やかに妥結されることを待望する :Mong muốn cuộc...
  • だけでなく

    n không những ... mà còn...
  • だけど

    conj tuy nhiên/tuy thế/song
  • だけれども

    exp tuy rằng/tuy vậy/thế nhưng
  • だけんけんしょう

    Tin học [ 打鍵検証 ] xác minh động tác gõ phím [keystroke verification]
  • だげき

    [ 打撃 ] n đòn đánh/cú sốc/sự thiệt hại/cú đánh (bóng chuyền) 打撃を受けた: nhận một cú đánh mạnh
  • だげきする

    [ 打撃する ] n đả kích
  • だいず

    [ 大豆 ] n đậu tương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top