Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちがう

Mục lục

[ 違う ]

v5u

sai
nhầm
lầm lẫn
khác/khác nhau/không giống/trái ngược/không phù hợp
罪のないささいなうそと大掛かりで悪質なうそは違う。 :Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn
私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。 :Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちがかく

    [ 血が欠く ] n thiếu máu
  • ちえ

    Mục lục 1 [ 知恵 ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ 知恵 ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những...
  • ちえきけん

    Kinh tế [ 地役権 ] quyền địa dịch ruộng đất [servitude; (praedial servitude)] Category : Luật
  • ちえしゃ

    [ 知恵者 ] n nhà thông thái
  • ちえん

    Mục lục 1 [ 遅延 ] 1.1 n 1.1.1 trì hoãn 2 [ 遅延する ] 2.1 vs 2.1.1 trì hoãn 3 Tin học 3.1 [ 遅延 ] 3.1.1 trì hoãn/trễ [delay/latency]...
  • ちえんそし

    Tin học [ 遅延素子 ] phần tử trễ [delay element]
  • ちえんひずみ

    Tin học [ 遅延歪み ] méo do trễ [delay distortion]
  • ちえんひろがり

    Tin học [ 遅延広がり ] lan truyền trễ [delay spread]
  • ちえんへんど

    Tin học [ 遅延変動 ] biến đổi trễ [delay variation]
  • ちえんじかん

    Kỹ thuật [ 遅延時間 ] thời gian chậm trễ [delay time]
  • ちえんかいろ

    Tin học [ 遅延回路 ] mạch trễ [delay circuit]
  • ちえんする

    [ 遅延する ] vs bê trệ
  • ちえんモード

    Tin học [ 遅延モード ] chế độ trễ [deferral mode]
  • ちえんゆらぎ

    Tin học [ 遅延揺らぎ ] biến đổi trễ [delay variation]
  • ちじ

    [ 知事 ] n người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) トムは、知事がボブを保健局長に指名するまで、自分が任命されるものと確信していた :Tom...
  • ちじく

    [ 地軸 ] n địa trục (trục trái đất trên bản đồ) 地軸を揺るがすようなとどろき :Tiếng nổ như làm rung trục...
  • ちじん

    Mục lục 1 [ 知人 ] 1.1 n 1.1.1 quen mặt 1.1.2 người quen biết 1.1.3 người quen 2 [ 痴人 ] 2.1 n 2.1.1 người ngớ ngẩn/thằng ngốc...
  • ちじょく

    [ 恥辱 ] n sự sỉ nhục 殺人を考えたことに対する恥辱感 :thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai (人)に恥辱をもたらす :làm...
  • ちじょくてき

    [ 恥辱的 ] n ô nhục
  • ちじょう

    Mục lục 1 [ 地上 ] 1.1 n 1.1.1 trên mặt đất 2 [ 痴情 ] 2.1 n 2.1.1 sự si tình/tình yêu mù quáng [ 地上 ] n trên mặt đất 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。 :Nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top