Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちじょく

[ 恥辱 ]

n

sự sỉ nhục
殺人を考えたことに対する恥辱感 :thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai
(人)に恥辱をもたらす :làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちじょくてき

    [ 恥辱的 ] n ô nhục
  • ちじょう

    Mục lục 1 [ 地上 ] 1.1 n 1.1.1 trên mặt đất 2 [ 痴情 ] 2.1 n 2.1.1 sự si tình/tình yêu mù quáng [ 地上 ] n trên mặt đất 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。 :Nhà...
  • ちじょうぐん

    [ 地上軍 ] n lục quân
  • ちじょうで

    [ 地上で ] n dưới đất
  • ちじょうのいんふら、けんぞうぶつをふくまないとち

    Kinh tế [ 地上のインフラ、建造物を含まない土地 ] Đất chưa có kết cấu hạ tầng và công trình kiến trúc trên đất...
  • ちじょうはほうそう

    Tin học [ 地上波放送 ] phát sóng qua không trung [airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.)] Explanation : Khác với truyền qua cáp.
  • ちじょうけん

    Kinh tế [ 地上権 ] quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights] Category : Luật
  • ちじょうけんせってい

    Kinh tế [ 地上権設定 ] tạo lập quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [creation of superficies] Category...
  • ちしき

    Mục lục 1 [ 知識 ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ nghĩa...
  • ちしきぎ

    Tin học [ 知識木 ] cây tri thức [knowledge tree]
  • ちしきそう

    Mục lục 1 [ 知識層 ] 1.1 / TRI THỨC TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp tri thức [ 知識層 ] / TRI THỨC TẦNG / n tầng lớp tri thức...
  • ちしきひょうげん

    Tin học [ 知識表現 ] biểu diễn tri thức [knowledge representation]
  • ちしきじょうほう

    Tin học [ 知識情報 ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • ちしきじょうほうしょり

    Tin học [ 知識情報処理 ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
  • ちしきじょうほうしょりシステム

    Tin học [ 知識情報処理システム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system]
  • ちしきこうがく

    Tin học [ 知識工学 ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering]
  • ちしきさんしょう

    Tin học [ 知識参照 ] tham chiếu tri thức [knowledge reference]
  • ちしきか

    [ 知識化 ] n nhà trí thức
  • ちしきベース

    Tin học [ 知識ベース ] cơ sở tri thức [knowledge base]
  • ちしつ

    [ 地質 ] n địa chất 彼は大学で地質学を勉強した :Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học. 地震による地質への影響 :Ảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top