Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちしきそう

Mục lục

[ 知識層 ]

/ TRI THỨC TẦNG /

n

tầng lớp tri thức
社会の知識層 :Tầng lớp trí thức của xã hội.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちしきひょうげん

    Tin học [ 知識表現 ] biểu diễn tri thức [knowledge representation]
  • ちしきじょうほう

    Tin học [ 知識情報 ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • ちしきじょうほうしょり

    Tin học [ 知識情報処理 ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
  • ちしきじょうほうしょりシステム

    Tin học [ 知識情報処理システム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system]
  • ちしきこうがく

    Tin học [ 知識工学 ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering]
  • ちしきさんしょう

    Tin học [ 知識参照 ] tham chiếu tri thức [knowledge reference]
  • ちしきか

    [ 知識化 ] n nhà trí thức
  • ちしきベース

    Tin học [ 知識ベース ] cơ sở tri thức [knowledge base]
  • ちしつ

    [ 地質 ] n địa chất 彼は大学で地質学を勉強した :Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học. 地震による地質への影響 :Ảnh...
  • ちしつがく

    [ 地質学 ] n địa chất học
  • ちしつがくしゃ

    [ 地質学者 ] n nhà địa chất học
  • ちしりょう

    [ 致死量 ] n liều lượng gây chết người (人)に致死量のモルヒネを与える :đưa cho ai đó một lượng thuốc gây...
  • ちしゃ

    n rau diếp
  • ちけい

    Mục lục 1 [ 地形 ] 1.1 / ĐỊA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 địa hình [ 地形 ] / ĐỊA HÌNH / n địa hình 氷河作用を受けていないチョーク地形 :Địa...
  • ちあい

    n máu
  • ちあん

    [ 治安 ] n trị an 国民の体感治安が悪化していることを裏付ける :Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những...
  • ちあんぶ

    [ 治安部 ] n bộ trị an
  • ちこく

    Mục lục 1 [ 遅刻 ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự đến muộn 2 [ 遅刻する ] 2.1 vs 2.1.1 muộn/đến muộn [ 遅刻 ] n sự muộn/sự...
  • ちこくする

    Mục lục 1 [ 遅刻する ] 1.1 vs 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅刻する ] vs đến muộn/chậm trễ/muộn...
  • ちご

    [ 稚児 ] n đứa trẻ/đứa bé 稚児好みのホモ男:kẻ đồng tính muốn lạm dụng tình dục trẻ em ホモの相手にされる稚児:đứa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top