Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていでんあつ

Mục lục

[ 低電圧 ]

n

điện thế thấp

Kỹ thuật

[ 低電圧 ]

điện áp thấp [low voltage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち

    Tin học [ 定電圧定周波数電源装置 ] CVCF/nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi [CVCF/Constant Voltage Frequency Power Supply]
  • ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん

    Kỹ thuật [ 定電圧・定電流電源 ] bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu
  • ていでんい

    Mục lục 1 [ 低電位 ] 1.1 / ĐÊ ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 Điện áp thấp [ 低電位 ] / ĐÊ ĐIỆN VỊ / n Điện áp thấp
  • ていでんりょく

    Tin học [ 低電力 ] nguồn điện thấp [low power (electrical)]
  • ていと

    Mục lục 1 [ 帝都 ] 1.1 / ĐẾ ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 đế đô [ 帝都 ] / ĐẾ ĐÔ / n đế đô
  • ていとく

    Mục lục 1 [ 帝徳 ] 1.1 / ĐẾ ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đức độ của hoàng đế 2 [ 提督 ] 2.1 / ĐỀ ĐỐC / 2.2 n 2.2.1 Đô đốc/đô...
  • ていとう

    Mục lục 1 [ 抵当 ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 [ 釘頭 ] 2.1 / ĐINH ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 đầu đinh 3...
  • ていとうつききんゆう

    Mục lục 1 [ 抵当付金融 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当付金融 ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on mortgage] [ 抵当付金融...
  • ていとうつきしゃけん

    Kinh tế [ 抵当付車検 ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていとうながれ

    Mục lục 1 [ 抵当流れ ] 1.1 / ĐỂ ĐƯƠNG LƯU / 1.2 n 1.2.1 Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) [ 抵当流れ ] / ĐỂ ĐƯƠNG...
  • ていとうにおえる

    [ 抵当におえる ] n gán
  • ていとうしょうしょ

    Mục lục 1 [ 抵当証書 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当証書 ] 2.1.1 hợp đồng cầm cố [mortgage deed] [ 抵当証書...
  • ていとうけん

    Mục lục 1 [ 抵当権 ] 1.1 / ĐỂ ĐƯƠNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当権 ] 2.1.1 quyền cầm cố [mortgage]...
  • ていとうけんさいけんしゃ

    Kinh tế [ 抵当権債権者 ] chủ nợ cầm cố/trái chủ cầm cố [mortgegee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていとうけんせっていしゃ

    Kinh tế [ 抵当権設定者 ] người vay cầm cố [mortgager/mortgagor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていとうさいけん

    Kinh tế [ 抵当債券 ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていとうさいけんしゃ

    [ 抵当債券者 ] n chủ nợ cầm cố
  • ていとうかしつけ

    Mục lục 1 [ 抵当貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当貸付 ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on mortgage] [ 抵当貸付...
  • ていとうする

    [ 低頭する ] n lạy
  • ていどもんだい

    Mục lục 1 [ 程度問題 ] 1.1 / TRÌNH ĐỘ VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 vấn đề mức độ [ 程度問題 ] / TRÌNH ĐỘ VẤN ĐỀ / n vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top