Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てつがく

Mục lục

[ 哲学 ]

n

triết học
~の絶対的な思想および哲学 :ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~
(涙なしに)簡単に学べる哲学 :triết học đơn giản (không phức tạp)
彼は哲学にかぶれている. :anh ta chịu ảnh hưởng của triết học
供給と需要の哲学 :triết học về cung và cầu
triết

Xem thêm các từ khác

  • てつじん

    nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia, người đàn ông mạnh khỏe, 鉄人レース :người đàn ông thép, 鉄人レース選手 :nam...
  • てつざん

    mỏ sắt
  • てがたこうかんしょ

    ngân hàng bù trừ [clearing bank], category : ngoại thương [対外貿易]
  • てぃーぴーえむ

    bảo dưỡng toàn bộ quá trình sản xuất [total productive maintenance]
  • てしょく

    nghề thủ công, (人)に手職を教える :dạy nghề, 手職人 :thợ thủ công
  • ていき

    định kỳ, đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi, 定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng...
  • ていそく

    bánh răng số thấp, luật lệ/quy tắc, tốc độ thấp [slow speed]
  • ていそう

    trinh tháo/trinh tiết, sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự, 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo, (救急車)逓送所: nơi trung...
  • ていでん

    sự mất điện, cúp điện, mất điện, rơ le, 突然停電になった。: Đột nhiên mất điện., 一時的に停電する :mất...
  • ていど

    bậc thấp, mức, chừng, mức độ/trình độ, tầm, この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng...
  • ていし

    sự đình chỉ/dừng lại, đình chỉ/dừng lại, cuộc triển lãm, sự đình chỉ, học sinh/môn đệ/đệ tử, tạm dừng/gác...
  • ていしつ

    hoàng gia/họ vua
  • ていげん

    sự giảm bớt/sự làm dịu đi, sự từ từ giảm xuống, インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát, 輸入品に対する需要の低減 :sự...
  • ていご

    buổi trưa
  • ていさ

    xương ức, 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
  • ていかく

    sự thay đổi triều đại
  • てかぎ

    móc/cái móc, 手かぎで引っかける :kéo lên bằng cái móc, 手かぎ無用. 〔包装表示〕 :không dùng móc
  • てかき

    sự viết tay/người viết chuyên nghiệp, 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない :giấy kết hôn phải...
  • てすり

    tay vịn, lan can/ chấn song, tay vịn/lan can, アルミ手摺 :hàng chấn song lớn bằng nhôm, 手すりにもたれる :dựa vào...
  • てんき

    thiên cơ/ý trời, thời tiết, điểm hoán chuyển /bước ngoặt, sự phiên âm [transcription (vs)], 今日は天気がいい: hôm nay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top