Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんぼう

Mục lục

[ 展望 ]

n

triển vọng
国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 : Có triển vọng rất sáng sủa rằng tôi sẽ đảm nhận những công việc mang tính quốc tế
~に対する長期の展望 :triển vọng lâu dài đốI với...
sự quan sát
広々とした展望 :Quan sát rộng khắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんぼうだい

    [ 展望台 ] n đài quan sát エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に? :Hả?...
  • てんぼうする

    [ 展望する ] vs quan sát 緑豊かな田園地帯を展望する :Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi ~を総合的かつ俯瞰的に展望する :Quan...
  • てんぽじっけん

    Kinh tế [ 店舗実験 ] kiểm tra cửa hàng [store test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • てんま

    Mục lục 1 [ 天魔 ] 1.1 / THIÊN MA / 1.2 n 1.2.1 quỷ/ma [ 天魔 ] / THIÊN MA / n quỷ/ma
  • てんまく

    Mục lục 1 [ 天幕 ] 1.1 / THIÊN MẠC / 1.2 n 1.2.1 màn/trại/lều [ 天幕 ] / THIÊN MẠC / n màn/trại/lều 天幕を張った露店 :Cửa...
  • てんまど

    Mục lục 1 [ 天窓 ] 1.1 / THIÊN SONG / 1.2 n 1.2.1 cửa sổ ở trần nhà [ 天窓 ] / THIÊN SONG / n cửa sổ ở trần nhà 固定式天窓 :cửa...
  • てんが

    Mục lục 1 [ 典雅 ] 1.1 / ĐIỂN NHÃ / 1.2 n 1.2.1 sự thanh lịch/sự thanh nhã/sự nhã nhặn 2 [ 天河 ] 2.1 / THIÊN HÀ / 2.2 n 2.2.1...
  • てんがく

    Mục lục 1 [ 転学 ] 1.1 / CHUYỂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển học [ 転学 ] / CHUYỂN HỌC / n sự chuyển học 彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô...
  • てんがい

    Mục lục 1 [ 天外 ] 1.1 / THIÊN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 nơi xa xôi 2 [ 天涯 ] 2.1 n 2.1.1 miền đất xa xôi 2.1.2 đường chân trời [...
  • てんがからい

    Mục lục 1 [ 点が辛い ] 1.1 / ĐIỂM TÂN / 1.2 exp 1.2.1 chấm điểm đắt/cho điểm chặt [ 点が辛い ] / ĐIỂM TÂN / exp chấm...
  • てんがよい

    Mục lục 1 [ 点が良い ] 1.1 / ĐIỂM LƯƠNG / 1.2 exp 1.2.1 điểm tốt [ 点が良い ] / ĐIỂM LƯƠNG / exp điểm tốt (人)よりも少々点が良い :Vẫn...
  • てんがん

    Mục lục 1 [ 天眼 ] 1.1 / THIÊN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 thiên nhãn/sự sáng suốt 2 [ 天顔 ] 2.1 / THIÊN NHAN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhan/dung...
  • てんがんき

    Mục lục 1 [ 点眼器 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 ống nhỏ mắt/ống rỏ mắt [ 点眼器 ] / ĐIỂM NHÃN KHÍ / n ống nhỏ...
  • てんがんきょう

    Mục lục 1 [ 天眼鏡 ] 1.1 / THIÊN NHÃN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 kính phóng đại [ 天眼鏡 ] / THIÊN NHÃN KÍNH / n kính phóng đại
  • てんがんつう

    Mục lục 1 [ 天眼通 ] 1.1 / THIÊN NHÃN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 sự sáng suốt [ 天眼通 ] / THIÊN NHÃN THÔNG / n sự sáng suốt
  • てんがんすい

    Mục lục 1 [ 点眼水 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước nhỏ mắt [ 点眼水 ] / ĐIỂM NHÃN THỦY / n nước nhỏ mắt
  • てんがんやく

    Mục lục 1 [ 点眼薬 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt [ 点眼薬 ] / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt...
  • てんじ

    Mục lục 1 [ 展示 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưng bày 2 [ 点字 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ 3 Tin học 3.1 [ 添字 ] 3.1.1...
  • てんじく

    Mục lục 1 [ 天竺 ] 1.1 / THIÊN TRÚC / 1.2 n 1.2.1 nước Thiên trúc 2 [ 天軸 ] 2.1 / THIÊN TRỤC / 2.2 n 2.2.1 Trục thiên cầu [ 天竺...
  • てんじくねずみ

    Mục lục 1 [ 天竺鼠 ] 1.1 / THIÊN TRÚC THỬ / 1.2 n 1.2.1 chuột lang [ 天竺鼠 ] / THIÊN TRÚC THỬ / n chuột lang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top