- Từ điển Nhật - Việt
てんま
Mục lục |
[ 天魔 ]
/ THIÊN MA /
n
quỷ/ma
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんまく
Mục lục 1 [ 天幕 ] 1.1 / THIÊN MẠC / 1.2 n 1.2.1 màn/trại/lều [ 天幕 ] / THIÊN MẠC / n màn/trại/lều 天幕を張った露店 :Cửa... -
てんまど
Mục lục 1 [ 天窓 ] 1.1 / THIÊN SONG / 1.2 n 1.2.1 cửa sổ ở trần nhà [ 天窓 ] / THIÊN SONG / n cửa sổ ở trần nhà 固定式天窓 :cửa... -
てんが
Mục lục 1 [ 典雅 ] 1.1 / ĐIỂN NHÃ / 1.2 n 1.2.1 sự thanh lịch/sự thanh nhã/sự nhã nhặn 2 [ 天河 ] 2.1 / THIÊN HÀ / 2.2 n 2.2.1... -
てんがく
Mục lục 1 [ 転学 ] 1.1 / CHUYỂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển học [ 転学 ] / CHUYỂN HỌC / n sự chuyển học 彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô... -
てんがい
Mục lục 1 [ 天外 ] 1.1 / THIÊN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 nơi xa xôi 2 [ 天涯 ] 2.1 n 2.1.1 miền đất xa xôi 2.1.2 đường chân trời [... -
てんがからい
Mục lục 1 [ 点が辛い ] 1.1 / ĐIỂM TÂN / 1.2 exp 1.2.1 chấm điểm đắt/cho điểm chặt [ 点が辛い ] / ĐIỂM TÂN / exp chấm... -
てんがよい
Mục lục 1 [ 点が良い ] 1.1 / ĐIỂM LƯƠNG / 1.2 exp 1.2.1 điểm tốt [ 点が良い ] / ĐIỂM LƯƠNG / exp điểm tốt (人)よりも少々点が良い :Vẫn... -
てんがん
Mục lục 1 [ 天眼 ] 1.1 / THIÊN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 thiên nhãn/sự sáng suốt 2 [ 天顔 ] 2.1 / THIÊN NHAN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhan/dung... -
てんがんき
Mục lục 1 [ 点眼器 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 ống nhỏ mắt/ống rỏ mắt [ 点眼器 ] / ĐIỂM NHÃN KHÍ / n ống nhỏ... -
てんがんきょう
Mục lục 1 [ 天眼鏡 ] 1.1 / THIÊN NHÃN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 kính phóng đại [ 天眼鏡 ] / THIÊN NHÃN KÍNH / n kính phóng đại -
てんがんつう
Mục lục 1 [ 天眼通 ] 1.1 / THIÊN NHÃN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 sự sáng suốt [ 天眼通 ] / THIÊN NHÃN THÔNG / n sự sáng suốt -
てんがんすい
Mục lục 1 [ 点眼水 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước nhỏ mắt [ 点眼水 ] / ĐIỂM NHÃN THỦY / n nước nhỏ mắt -
てんがんやく
Mục lục 1 [ 点眼薬 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt [ 点眼薬 ] / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt... -
てんじ
Mục lục 1 [ 展示 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưng bày 2 [ 点字 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ 3 Tin học 3.1 [ 添字 ] 3.1.1... -
てんじく
Mục lục 1 [ 天竺 ] 1.1 / THIÊN TRÚC / 1.2 n 1.2.1 nước Thiên trúc 2 [ 天軸 ] 2.1 / THIÊN TRỤC / 2.2 n 2.2.1 Trục thiên cầu [ 天竺... -
てんじくねずみ
Mục lục 1 [ 天竺鼠 ] 1.1 / THIÊN TRÚC THỬ / 1.2 n 1.2.1 chuột lang [ 天竺鼠 ] / THIÊN TRÚC THỬ / n chuột lang -
てんじくぼたん
Mục lục 1 [ 天竺牡丹 ] 1.1 / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / 1.2 n 1.2.1 Cây thược dược [ 天竺牡丹 ] / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / n Cây thược... -
てんじくあおい
Mục lục 1 [ 天竺葵 ] 1.1 / THIÊN TRÚC QUỲ / 1.2 n 1.2.1 Cây phong lữ thảo [ 天竺葵 ] / THIÊN TRÚC QUỲ / n Cây phong lữ thảo -
てんじつ
Mục lục 1 [ 天日 ] 1.1 / THIÊN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ 天日 ] / THIÊN NHẬT / n Mặt trời/ánh sáng... -
てんじつがわら
Mục lục 1 [ 天日瓦 ] 1.1 / THIÊN NHẬT NGÕA / 1.2 n 1.2.1 gạch phơi nắng [ 天日瓦 ] / THIÊN NHẬT NGÕA / n gạch phơi nắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.