- Từ điển Nhật - Việt
とおす
Mục lục |
[ 通す ]
v5s
thông qua/nhờ vào
- 襲職果を通してその仕事に応募した。: Tôi ứng cử vào công việc đó thông qua phòng việc làm.
thông qua (luật)/cho qua
- 試験がこんなにできなくては君を通すわけにはいかない。: Tôi không thể cho anh qua với một bài thi kém thế này.
nhìn/đọc
- この本に目を通しておくといい。: Nên đọc hết cuốn sách này.
làm một việc gì một cách thường xuyên liên tục
- あの女優は生涯を独身で通した。: Nữ diễn viên đó sống độc thân cả đời.
- 私は中学3年間を無遅刻、無欠席で通した。: Tôi đã qua 3 năm trung học không đi muộn, không vắng mặt.
hướng dẫn/đưa
- 私は応接間へ通された。: Tôi được đưa đến phòng tiếp đãi.
cho đi qua
- 学生証を忘れたので通してもらえなかった。: Vì quên thẻ sinh viên nên tôi không được cho qua.
bỏ qua
(làm) theo (suy nghĩ)
- 彼女はあくまでも自分の意見を通そうとした。: Cô ta cố làm theo ý kiến của mình đến cùng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とおり
Mục lục 1 [ 通り ] 1.1 v5s 1.1.1 đường đi 1.2 n 1.2.1 đường phố 1.3 n-adv 1.3.1 như 1.4 n-adv 1.4.1 phố xá 2 Kỹ thuật 2.1 [ 通り... -
とおりそうばねだん
[ 通り相場値段 ] n giá hiện hành -
とおりな
Mục lục 1 [ 通り名 ] 1.1 / THÔNG DANH / 1.2 n 1.2.1 Tên chung 2 [ 通名 ] 2.1 / THÔNG DANH / 2.2 n 2.2.1 Tên chung [ 通り名 ] / THÔNG DANH... -
とおりぬける
[ 通りぬける ] n-suf hắt -
とおりみち
Mục lục 1 [ 通り道 ] 1.1 / THÔNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 lối dẫn qua/lối đi qua [ 通り道 ] / THÔNG ĐẠO / n lối dẫn qua/lối đi... -
とおりがわてんけんねじせんげーじ
Kỹ thuật [ 通り側点検ネジ栓ゲージ ] calip ren ngoài -
とおりあめ
[ 通り雨 ] n-suf mưa rào -
とおりことば
Mục lục 1 [ 通り言葉 ] 1.1 / THÔNG NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 tiếng lóng [ 通り言葉 ] / THÔNG NGÔN DIỆP / n tiếng lóng -
とおりかかる
[ 通り掛かる ] v5r tình cờ đi ngang qua 彼女の家の前を通り掛って救急車が止まっているのを見かけた。: Tình cờ đi... -
とおりすぎる
[ 通り過ぎる ] v1 đi qua/đi ngang qua 彼女は私に一言も言わずに通り過ぎて行った。: Cô ấy đi qua tôi mà không nói một... -
とおる
Mục lục 1 [ 通る ] 1.1 v5r 1.1.1 vượt qua 1.1.2 thông (mũi) 1.1.3 được chấp nhận/được coi 1.1.4 đi qua/qua 1.1.5 đi ngang qua... -
とたん
Mục lục 1 [ 塗炭 ] 1.1 / ĐỒ THÁN / 1.2 n 1.2.1 Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán 2 [ 途端 ] 2.1 n 2.1.1 ngay khi/vừa... -
とたんのくるしみ
Mục lục 1 [ 塗炭の苦しみ ] 1.1 / ĐỒ THÁN KHỔ / 1.2 n 1.2.1 Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán [ 塗炭の苦しみ... -
とぎし
Mục lục 1 [ 研ぎ師 ] 1.1 / NGHIÊN SƯ / 1.2 n 1.2.1 người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) [ 研ぎ師 ] / NGHIÊN SƯ / n người mài... -
とぎいし
Mục lục 1 [ 研ぎ石 ] 1.1 / NGHIÊN THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá mài 2 [ 磨石 ] 2.1 / MA THẠCH / 2.2 n 2.2.1 đá mài [ 研ぎ石 ] / NGHIÊN... -
とぎかい
Mục lục 1 [ 都議会 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng Tokyo [ 都議会 ] / ĐÔ NGHỊ HỘI / n Hội đồng Tokyo 都議会で承認される :được... -
とぎせん
Mục lục 1 [ 都議選 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 cuộc bầu cử hội đồng Tokyo [ 都議選 ] / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / n cuộc... -
とぎれる
[ 途切れる ] v1 ngừng/bị gián đoạn 談話が一寸途切れた: cuộc nói chuyện bị gián đoạn mất một lúc -
とぎものし
Mục lục 1 [ 研ぎ物師 ] 1.1 / NGHIÊN VẬT SƯ / 1.2 n 1.2.1 người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) [ 研ぎ物師 ] / NGHIÊN VẬT SƯ... -
とぎんきゃっしゅさーびす
[ 都銀キャッシュサービス ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.