- Từ điển Nhật - Việt
ないこくさい
Mục lục |
[ 内国債 ]
/ NỘI QUỐC TRÁI /
n
Hối phiếu trong nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないこくさん
Mục lục 1 [ 内国産 ] 1.1 / NỘI QUỐC SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sản xuất trong nước [ 内国産 ] / NỘI QUỐC SẢN / n Sản xuất trong... -
ないこくかわせ
Mục lục 1 [ 内国為替 ] 1.1 / NỘI QUỐC VI THẾ / 1.2 n 1.2.1 Trao đổi nội tệ [ 内国為替 ] / NỘI QUỐC VI THẾ / n Trao đổi... -
ないこくゆうびん
Mục lục 1 [ 内国郵便 ] 1.1 / NỘI QUỐC BƯU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 Thư tín trong nước [ 内国郵便 ] / NỘI QUỐC BƯU TIỆN / n Thư... -
ないこう
Mục lục 1 [ 内向 ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng về nội tâm 2 [ 内攻 ] 2.1 / NỘI CÔNG / 2.2 n 2.2.1 Bệnh bên trong cơ thể (không thể... -
ないこうてき
[ 内向的 ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm とても内向的な人 :người... -
ないこうしょう
Mục lục 1 [ 内交渉 ] 1.1 / NỘI GIAO THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Những thỏa thuận sơ bộ [ 内交渉 ] / NỘI GIAO THIỆP / n Những thỏa... -
ないこうせい
Mục lục 1 [ 内向性 ] 1.1 / NỘI HƯỚNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hướng nội [ 内向性 ] / NỘI HƯỚNG TÍNH / n Tính hướng nội... -
ないい
Mục lục 1 [ 内意 ] 1.1 / NỘI Ý / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ trong lòng [ 内意 ] / NỘI Ý / n Suy nghĩ trong lòng 大統領は国務長官に内意を伝えた. :Tổng... -
ないいん
Mục lục 1 [ 内因 ] 1.1 / NỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi [ 内因 ] / NỘI NHÂN / n Nguyên nhân bên... -
ないか
Mục lục 1 [ 内科 ] 1.1 n 1.1.1 nội khoa 1.1.2 khoa nội [ 内科 ] n nội khoa khoa nội 内科の治療を受ける :điều trị khoa... -
ないかく
Mục lục 1 [ 内角 ] 1.1 / NỘI GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc trong (bóng chày) 2 [ 内閣 ] 2.1 n 2.1.1 nội các [ 内角 ] / NỘI GIÁC / n Góc... -
ないかくそうじしょく
Mục lục 1 [ 内閣総辞職 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các [ 内閣総辞職... -
ないかくそうりだいじん
Mục lục 1 [ 内閣総理大臣 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Thủ tướng [ 内閣総理大臣 ] / NỘI CÁC TỔNG... -
ないかくほうせいきょく
Mục lục 1 [ 内閣法制局 ] 1.1 / NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC / 1.2 n 1.2.1 Cục pháp chế của nội các [ 内閣法制局 ] / NỘI CÁC... -
ないかくかくりょう
Mục lục 1 [ 内閣閣僚 ] 1.1 / NỘI CÁC CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 Thành viên nội các [ 内閣閣僚 ] / NỘI CÁC CÁC LIÊU / n Thành viên... -
ないかくかいぞう
[ 内閣改造 ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc cải cách... -
ないかくかんぼうちょうかん
Mục lục 1 [ 内閣官房長官 ] 1.1 / NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Chánh văn phòng nội các [ 内閣官房長官 ] / NỘI... -
ないかてい
Mục lục 1 [ 内火艇 ] 1.1 / NỘI HỎA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong [ 内火艇 ] / NỘI HỎA ĐÌNH /... -
ないせき
Mục lục 1 [ 内積 ] 1.1 / NỘI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 tích vô hướng (toán học) [ 内積 ] / NỘI TÍCH / n tích vô hướng (toán học)... -
ないせつ
Mục lục 1 [ 内接 ] 1.1 / NỘI TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Nội tiếp (toán học) [ 内接 ] / NỘI TIẾP / n Nội tiếp (toán học) 三角形の内接円 :Đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.