Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばいたいのとくていめいがら

Kinh tế

[ 媒体の特定銘柄 ]

phương tiện truyền thông [media vehicle (ADV)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばいたいしゅうたん

    Tin học [ 媒体終端 ] EM [end of medium (EM)]
  • ばいたいあくせすせいぎょふくそう

    Tin học [ 媒体アクセス制御副層 ] tầng kiểm soát truy cập môi trường truyền [Media Access Control sublayer]
  • ばいたいいぞんインタフェース

    Tin học [ 媒体依存インタフェース ] giao diện phụ thuộc môi trường truyền [medium-dependent interface]
  • ばいたいせつぞくきこう

    Tin học [ 媒体接続機構 ] bộ nối môi trường [medium attachment unit/MAU (abbr.)]
  • ばいたいアクセスせいぎょ

    Tin học [ 媒体アクセス制御 ] kiểm soát truy cập môi trường truyền (MAC) [MAC/Media Access Control]
  • ばいたいアクセスせいぎょぷろとこる

    Tin học [ 媒体アクセス制御プロトコル ] giao thức kiểm soát truy cập môi trường truyền/giao thức MAC [MAC Protocol/Media Access...
  • ばいたいインタフェースコネクタ

    Tin học [ 媒体インタフェースコネクタ ] bộ nối giao diện môi trường truyền [MIC/media interface connector]
  • ばいきゃく

    Mục lục 1 [ 売却 ] 1.1 n 1.1.1 sự bán đi 2 [ 売却する ] 2.1 vs 2.1.1 bán đi [ 売却 ] n sự bán đi [ 売却する ] vs bán đi いらない家財を売却する:...
  • ばいきゃくふきょかけってい

    Kinh tế [ 売却不許可決定 ] quyết định không cho phép mua bán, chuyển nhượng [ruling disapproving sale]
  • ばいきゃくする

    Kinh tế [ 売却する ] bán đứt đoạn [Sell] Category : Thương mại
  • ばいきん

    Mục lục 1 [ ばい菌 ] 1.1 n 1.1.1 vi khuẩn 2 [ 黴菌 ] 2.1 / MỊ KHUẨN / 2.2 n 2.2.1 vi khuẩn hình que/khuẩn que [ ばい菌 ] n vi khuẩn...
  • ばいきんがはいる

    [ ばい菌が入る ] exp bị nhiễm trùng
  • ばいくにのる

    [ バイクに乗る ] n lái xe
  • ばいちょうご

    Tin học [ 倍長語 ] từ nhớ kép [doubleword]
  • ばいちょうレジスタ

    Tin học [ 倍長レジスタ ] thanh ghi kép [double length register/double register]
  • ばいどく

    Mục lục 1 [ 梅毒 ] 1.1 / MAI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 bệnh giang mai 2 [ 黴毒 ] 2.1 / MỊ ĐỘC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh giang mai [ 梅毒 ] / MAI...
  • ばいにする

    [ 倍にする ] exp gấp...lần 数量を十倍にする: tăng số lượng lên mười lần
  • ばいはばもじ

    Tin học [ 倍幅文字 ] ký tự 2 byte [double width character]
  • ばいばい

    Mục lục 1 [ 売買 ] 1.1 n 1.1.1 sự mua bán 1.1.2 buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売買 ] 2.1.1 giao dịch/mua bán/buôn bán [sale] 2.2 [ 売買...
  • ばいばいたんい

    Kinh tế [ 売買単位 ] đơn vị tiền trong mua bán (USD,YEN,VND) [trading unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top