- Từ điển Nhật - Việt
ひ
Mục lục |
[ 火 ]
n, n-suf
lửa
[ 灯 ]
/ ĐĂNG /
n
cái đèn
- 火災警報灯 :đèn báo cháy
- 滑走路灯 :đèn đường
[ 日 ]
n
mặt trời
- その部屋は南向きだから冬でも日があたる. :phòng đó hướng nam nên ngay cả mùa đông cũng có ánh mặt trời
- うちの庭はよく日があたる. :Vườn nhà tôi luôn tràn ngập ánh mặt trời
n-adv, n-t
ngày
- 先日、IHPからオーストラリアや皆さまの街、そしてご家族に関する情報が送られてきました。 :Mấy hôm trước IHP đã gửi cho tôi những thông tin về nước Úc, về nơi sống và về gia đình của các bạn
- 月曜に結婚式を挙げればお金持ちになり、火曜は健康になり、水曜は週の一番良い日。木曜は受難の日、金曜は損をし、土曜は何の運にも恵まれない日。 :Nếu lễ cưới vào ngày thứ hai thì sẽ tr
[ 否 ]
/ PHỦ /
n
sự phủ định
[ 費 ]
n-suf
phí
- 生活費: sinh hoạt phí
[ 非 ]
adj-na, pref
phi/chẳng phải/trái
- 是か非か見わかる: phân biệt phải trái
n, adj-na
sai lầm/khuyết điểm
- 非をあげく: bộc lộ khuyết điểm
[ 氷 ]
n
băng
- 夜は氷が張るだろう. :Thời tiết tối nay giá lạnh/ Tối nay như thể bị đóng băng
- スケートができるほど氷が固く張っている. :Băng đủ rắn để trượt
[ 匕 ]
/ TRỦY /
n
Cái thìa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひおおば
Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố -
ひずみ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự biến dạng [distortion, strain] 2 Tin học 2.1 sự méo [distortion] Kỹ thuật sự biến dạng [distortion,... -
ひずみぞうぶんりろん
Kỹ thuật [ ひずみ増分理論 ] thuyết biến dạng lớn dần [incremental strain theory] -
ひずみそくていき
Kỹ thuật [ ひずみ測定器 ] dụng cụ đo sự biến dạng [strain measuring device] -
ひずみそくど
Kỹ thuật [ ひずみ速度 ] tốc độ biến dạng [strain rate] -
ひずみはんい
Kỹ thuật [ ひずみ範囲 ] vùng biến dạng/phạm vi biến dạng [strain range] -
ひずみば
Kỹ thuật [ ひずみ場 ] trường biến dạng [strain field] -
ひずみへんいかんけいしき
Kỹ thuật [ ひずみ変位関係式 ] mối tương quan dịch chuyển sức căng [strain-displacement relations] -
ひずみえねるぎーみつど
Kỹ thuật [ ひずみエネルギー密度 ] mật độ năng lượng biến dạng [strain energy density] -
ひずみえねるぎーかいほうりつ
Kỹ thuật [ ひずみエネルギー解放率 ] tốc độ giải phóng năng lượng biến dạng [strain energy release rate] -
ひずみじこう
Kỹ thuật [ ひずみ時効 ] sự giảm sức căng [strain aging] -
ひずみしんぷく
Kỹ thuật [ ひずみ振幅 ] biên độ biến dạng [strain amplitude] -
ひずみけい
Kỹ thuật [ ひずみ計 ] đồng hồ đo biến dạng/dụng cụ đo biến dạng [strain meter] -
ひずみけいろ
Kỹ thuật [ ひずみ経路 ] chiều biến dạng [strain path] -
ひずみかくだいけいすう
Kỹ thuật [ ひずみ拡大係数 ] hệ số khuyếch đại biến dạng [strain intensity factor] -
ひずみかんど
Kỹ thuật [ ひずみ感度 ] độ nhạy biến dạng [strain sensitivity] -
ひずみせいぶん
Kỹ thuật [ ひずみ成分 ] thành phần biến dạng [strain component] -
ひずみ場
Kỹ thuật [ ひずみば ] trường biến dạng [strain field] -
ひずみ増分理論
Kỹ thuật [ ひずみぞうぶんりろん ] thuyết biến dạng lớn dần [incremental strain theory] -
ひずみ変位関係式
Kỹ thuật [ ひずみへんいかんけいしき ] mối tương quan dịch chuyển sức căng [strain-displacement relations]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.