- Từ điển Nhật - Việt
ひずみかんど
Xem thêm các từ khác
-
ひずみせいぶん
Kỹ thuật [ ひずみ成分 ] thành phần biến dạng [strain component] -
ひずみ場
Kỹ thuật [ ひずみば ] trường biến dạng [strain field] -
ひずみ増分理論
Kỹ thuật [ ひずみぞうぶんりろん ] thuyết biến dạng lớn dần [incremental strain theory] -
ひずみ変位関係式
Kỹ thuật [ ひずみへんいかんけいしき ] mối tương quan dịch chuyển sức căng [strain-displacement relations] -
ひずみエネルギー
Kỹ thuật năng lượng biến dạng [strain energy] -
ひずみエネルギー密度
Kỹ thuật [ ひずみえねるぎーみつど ] mật độ năng lượng biến dạng [strain energy density] -
ひずみエネルギー解放率
Kỹ thuật [ ひずみえねるぎーかいほうりつ ] tốc độ giải phóng năng lượng biến dạng [strain energy release rate] -
ひずみゆうきへんたい
Kỹ thuật [ ひずみ誘起変態 ] biến đổi gây ra biến dạng [strain induced transformation] -
ひずみ範囲
Kỹ thuật [ ひずみはんい ] vùng biến dạng/phạm vi biến dạng [strain range] -
ひずみ経路
Kỹ thuật [ ひずみけいろ ] chiều biến dạng [strain path] -
ひずみ計
Kỹ thuật [ ひずみけい ] đồng hồ đo biến dạng/dụng cụ đo biến dạng [strain meter] -
ひずみ誘起変態
Kỹ thuật [ ひずみゆうきへんたい ] biến đổi gây ra biến dạng [strain induced transformation] -
ひずみ速度
Kỹ thuật [ ひずみそくど ] tốc độ biến dạng [strain rate] -
ひずみ測定器
Kỹ thuật [ ひずみそくていき ] dụng cụ đo sự biến dạng [strain measuring device] -
ひずみ振幅
Kỹ thuật [ ひずみしんぷく ] biên độ biến dạng [strain amplitude] -
ひずみ成分
Kỹ thuật [ ひずみせいぶん ] thành phần biến dạng [strain component] -
ひずみ感度
Kỹ thuật [ ひずみかんど ] độ nhạy biến dạng [strain sensitivity] -
ひずみ拡大係数
Kỹ thuật [ ひずみかくだいけいすう ] hệ số khuyếch đại biến dạng [strain intensity factor] -
ひずみ時効
Kỹ thuật [ ひずみじこう ] sự giảm sức căng [strain aging] -
ひずけいもじ
Tin học [ 非図形文字 ] ký tự không ảnh [nongraphic character]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.