Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひなんする

Mục lục

[ 非難する ]

vs

tránh nạn
quở trách
quở
phê phán
oán trách
lên án
khiển trách
gièm xiểm
gièm pha
chê
biếm
bắt lỗi
bắt bẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひな鳥

    [ ひなどり ] n gà non/chim non
  • ひにく

    Mục lục 1 [ 皮肉 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ 皮肉 ] adj-na giễu cợt/châm...
  • ひにち

    Mục lục 1 [ 日日 ] 1.1 / NHẬT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日日 ] / NHẬT NHẬT / n số ngày
  • ひにひに

    [ 日に日に ] adv ngày lại ngày/hàng ngày コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている :Thiết...
  • ひにかわかす

    [ 日に乾かす ] n phơi nắng
  • ひにん

    Mục lục 1 [ 否認 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 [ 否認する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ nhận 3 [ 避妊 ] 3.1 n 3.1.1 sự tránh thai 4 Tin học...
  • ひにんきぐ

    [ 避妊器具 ] n biện pháp tránh thai
  • ひにんほう

    Mục lục 1 [ 避妊法 ] 1.1 / TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp tránh thai [ 避妊法 ] / TỴ NHÂM PHÁP / n phương pháp tránh...
  • ひにんじっこうりつ

    [ 避妊実行率 ] n tỷ lệ sử dụng tránh thai
  • ひにんじょう

    Mục lục 1 [ 非人情 ] 1.1 / PHI NHÂN TÌNH / 1.2 adj-na 1.2.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.3 n 1.3.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân...
  • ひにんしゅじゅつ

    [ 避妊手術 ] n đình sản/triệt sản
  • ひにんげんてき

    [ 非人間的 ] adj mất tính người/phi nhân tính
  • ひにんする

    [ 避妊する ] vs tránh thai
  • ひにんやく

    Mục lục 1 [ 避妊薬 ] 1.1 / TỴ NHÂM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc ngừa thai/thuốc tránh thai [ 避妊薬 ] / TỴ NHÂM DƯỢC / n thuốc...
  • ひにょうき

    [ 泌尿器 ] n cơ quan đường tiết niệu
  • ひにょうきか

    [ 泌尿器科 ] n khoa tiết niệu
  • ひねくれおんな

    [ ひねくれ女 ] n yêu phụ
  • ひねくれ女

    [ ひねくれおんな ] n yêu phụ
  • ひねつ

    Mục lục 1 [ 比熱 ] 1.1 / TỶ NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 nhiệt dung riêng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比熱 ] 2.1.1 tỷ nhiệt [specific heat] [ 比熱...
  • ひねり

    Kỹ thuật sự xoắn/sự vặn [twist]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top