- Từ điển Nhật - Việt
びたいちもん
Xem thêm các từ khác
-
びた一文
[ びたいちもん ] exp không một đồng xu dính túi -
びくつく
v5k hoảng sợ/kinh hoàng -
びくに
Mục lục 1 [ 比丘尼 ] 1.1 / TỶ KHÂU NI / 1.2 n 1.2.1 Môn đệ tín đồ phật giáo nữ/ni cô [ 比丘尼 ] / TỶ KHÂU NI / n Môn đệ... -
びくびく
adv run rẩy/sợ sệt/lo lắng -
びくびくした
adv rụt rè -
びだんし
Mục lục 1 [ 美男子 ] 1.1 abbr 1.1.1 điển trai 1.1.2 đẹp trai 2 [ 美男子 ] 2.1 / MỸ NAM TỬ / 2.2 n 2.2.1 Người đàn ông dễ coi/người... -
びちく
[ 備蓄 ] n sự tích trữ -
びちくまい
Mục lục 1 [ 備蓄米 ] 1.1 / BỊ SÚC MỄ / 1.2 n 1.2.1 gạo dự trữ [ 備蓄米 ] / BỊ SÚC MỄ / n gạo dự trữ -
びちくする
[ 備蓄する ] n tích trữ -
びっくりする
Mục lục 1 n 1.1 giật mình 2 n 2.1 sửng 3 n 3.1 thất kinh n giật mình n sửng n thất kinh -
びっとくみ
Tin học [ ビット組み ] kết hợp bít [bit combination] -
びっとくみあわせ
Tin học [ ビット組合せ ] kết hợp bít [bit combination] -
びっとばんごう
Tin học [ ビット番号 ] số bit [bit number] -
びっといち
Tin học [ ビット位置 ] vị trí bit [bit position] -
びっとれつがた
Tin học [ ビット列型 ] kiểu chuỗi bít [bitstring type] -
びっしり
adv đầy ắp/đầy tràn/san sát -
びっしょり
adj-na, adv ướt sũng/sũng nước -
びっこ
n què quặt -
びっこをひく
Mục lục 1 [ びっこを引く ] 1.1 v5r 1.1.1 khập khiễng 1.1.2 cò rò 1.2 n 1.2.1 thọt [ びっこを引く ] v5r khập khiễng cò rò... -
びっこを引く
Mục lục 1 [ びっこをひく ] 1.1 v5r 1.1.1 khập khiễng 1.1.2 cò rò [ びっこをひく ] v5r khập khiễng cò rò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.