Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びゃくだんゆ

Mục lục

[ 白檀油 ]

/ BẠCH ĐÀN DU /

n

Dầu đàn hương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びゃくれん

    Mục lục 1 [ 白蓮 ] 1.1 / BẠCH LIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sen trắng [ 白蓮 ] / BẠCH LIÊN / n Sen trắng
  • びゃくや

    Mục lục 1 [ 白夜 ] 1.1 / BẠCH DẠ / 1.2 n 1.2.1 Đêm trắng (bắc cực) [ 白夜 ] / BẠCH DẠ / n Đêm trắng (bắc cực)
  • びゃっこ

    Mục lục 1 [ 白狐 ] 1.1 / BẠCH HỒ / 1.2 n 1.2.1 cáo trắng [ 白狐 ] / BẠCH HỒ / n cáo trắng
  • びよく

    Mục lục 1 [ 鼻翼 ] 1.1 / TỴ DỰC / 1.2 n 1.2.1 cánh mũi [ 鼻翼 ] / TỴ DỰC / n cánh mũi
  • びようたいそう

    Mục lục 1 [ 美容体操 ] 1.1 / MỸ DUNG THỂ THAO / 1.2 n 1.2.1 môn thể dục mềm dẻo [ 美容体操 ] / MỸ DUNG THỂ THAO / n môn thể...
  • びよういん

    Mục lục 1 [ 美容院 ] 1.1 n 1.1.1 thẩm mỹ viện 1.1.2 mỹ viện [ 美容院 ] n thẩm mỹ viện mỹ viện
  • びようせいけい

    Mục lục 1 [ 美容整形 ] 1.1 / MỸ DUNG CHỈNH HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Giải phẫu thẩm mỹ [ 美容整形 ] / MỸ DUNG CHỈNH HÌNH / n Giải...
  • びもく

    n vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt lông mày và mắt
  • びんそく

    Mục lục 1 [ 敏速 ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh nhanh tháo vát/sự lanh lợi 1.2 adj-na 1.2.1 tinh nhanh tháo vát/lanh lợi [ 敏速 ] n sự tinh...
  • びんづめ

    Mục lục 1 [ 瓶詰 ] 1.1 adj-no 1.1.1 đóng chai sẵn 1.2 n 1.2.1 sự đóng chai 2 [ 瓶詰する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng chai 3 [ 瓶詰め ] 3.1...
  • びんにつめる

    [ 瓶に詰める ] n đóng chai
  • びんにみずをそそぐ

    [ 瓶に水を注ぐ ] n đổ nước vào chai
  • びんにかける

    [ 罠にかける ] n đánh bẫy
  • びんのせん

    Mục lục 1 [ 瓶の栓 ] 1.1 / BÌNH XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Nắp chai/nút chai [ 瓶の栓 ] / BÌNH XUYÊN / n Nắp chai/nút chai
  • びんびんくる

    Mục lục 1 [ びんびん来る ] 1.1 / LAI / 1.2 vk 1.2.1 làm cương lên/cứng lên [ びんびん来る ] / LAI / vk làm cương lên/cứng...
  • びんびん来る

    [ びんびんくる ] vk làm cương lên/cứng lên
  • びんべん

    Mục lục 1 [ 黽勉 ] 1.1 / MÃNH MIỄN / 1.2 n 1.2.1 sự cần mẫn [ 黽勉 ] / MÃNH MIỄN / n sự cần mẫn
  • びんぼう

    Mục lục 1 [ 貧乏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bần cùng 1.2 n 1.2.1 sự bần cùng [ 貧乏 ] adj-na bần cùng 貧乏人はいつも貧乏くじを引く。 :Người...
  • びんぼうぐらし

    Mục lục 1 [ 貧乏暮らし ] 1.1 / BẦN PHẠP MỘ / 1.2 n 1.2.1 sống trong cảnh nghèo khó [ 貧乏暮らし ] / BẦN PHẠP MỘ / n sống...
  • びんぼうな

    Mục lục 1 [ 貧乏な ] 1.1 n 1.1.1 nghèo nàn 1.1.2 nghèo cực 1.1.3 nghèo [ 貧乏な ] n nghèo nàn nghèo cực nghèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top