Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へま

adj-na

làm cẩu thả/làm dối/làm ẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へまをやる

    exp phạm sai lầm ngớ ngẩn
  • へこたれる

    v1 mất hết can đảm/mất hết hăng hái
  • へこみ

    Kỹ thuật lõm [dimple]
  • へこみのたんまつ

    Kỹ thuật [ 凹みの端末 ] mép lõm
  • へこむ

    [ 凹む ] v5m lõm/hằn xuống この部品の外面が凹んだ。: Bề mặt bên ngoài của linh kiện này bị lõm xuống.
  • へい

    Mục lục 1 [ 丙 ] 1.1 / BÍNH / 1.2 n 1.2.1 vị trí thứ ba 1.2.2 Bính (can chi) 2 [ 塀 ] 2.1 n 2.1.1 tường/vách/tường vây quanh [ 丙...
  • へいおん

    Mục lục 1 [ 平穏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình ổn/bình yên/bình tĩnh/ yên ả/ yên bình 1.2 n 1.2.1 sự bình ổn/sự bình yên/sự bình...
  • へいおんな

    Mục lục 1 [ 平穏な ] 1.1 n 1.1.1 yên ổn 1.1.2 ơn 1.1.3 êm đẹp 1.1.4 êm 1.1.5 điềm tĩnh 1.1.6 bình yên [ 平穏な ] n yên ổn ơn...
  • へいおんぶじ

    [ 平穏無事 ] adj-na bình yên vô sự 平穏無事に終わる :Kết thúc trong bình yên vô sự 平穏無事に暮らす :Sống...
  • へいたい

    Mục lục 1 [ 兵隊 ] 1.1 n 1.1.1 quân sĩ 1.1.2 binh [ 兵隊 ] n quân sĩ 海兵隊の小部隊を派遣する :Biệt phái một tiểu đội...
  • へいたいにはいる

    [ 兵隊に入る ] n đi lính
  • へいたんにする

    [ 平坦にする ] n bạt
  • へいき

    Mục lục 1 [ 併記 ] 1.1 n 1.1.1 sự viết sát vào với nhau 2 [ 併記する ] 2.1 vs 2.1.1 viết sát vào nhau/viết cùng nhau 3 [ 兵器...
  • へいきこうじょう

    Mục lục 1 [ 兵器工場 ] 1.1 n 1.1.1 xưởng quân giới 1.1.2 binh đao [ 兵器工場 ] n xưởng quân giới binh đao
  • へいきん

    Mục lục 1 [ 平均 ] 1.1 / BÌNH QUÂN / 1.2 n 1.2.1 sự cân bằng 1.2.2 bình quân/bằng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 平均 ] 2.1.1 bình quân [average]...
  • へいきんそくど

    Kỹ thuật [ 平均速度 ] tốc độ bình quân [mean velocity]
  • へいきんそうば

    Mục lục 1 [ 平均相場 ] 1.1 n 1.1.1 giá bình quân thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 平均相場 ] 2.1.1 giá bình quân thị trường [market...
  • へいきんち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 平均値 ] 1.1.1 giá trị bình quân [average] 1.2 [ 平均値 ] 1.2.1 giá trị trung bình [mean value] 2 Tin học...
  • へいきんちけい

    Kỹ thuật [ 平均直径 ] đường kính bình quân [average diameter]
  • へいきんちゅうとうひんしつ

    Mục lục 1 [ 平均中等品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ 平均中等品質 ] 2.1.1 phẩm chất bình quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top