- Từ điển Nhật - Việt
ほりゅう
Mục lục |
[ 保留 ]
n
sự bảo lưu/sự hoãn lại
- すべての貨物を保留して今回の注文品を(先に)船積みするよう(人)に依頼する :Yêu cầu ai đó phải bảo lưu toàn bộ số hàng và xếp lên tàu số đơn hàng lần này.
- 保留条件付きで:theo điều kiện bảo lưu
bảo lưu
Kinh tế
[ 保留 ]
bảo lưu [reservation]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Tin học
[ 保留 ]
treo [pending]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほりゅうする
Mục lục 1 [ 保留する ] 1.1 vs 1.1.1 giữ lại 1.1.2 bảo lưu/hoãn lại [ 保留する ] vs giữ lại bảo lưu/hoãn lại ~の選択を保留する :Lưu... -
ほめたてる
[ 褒め立てる ] v1 tán dương/ca ngợi/ca tụng 無我夢中で(人)を褒め立てる :Tâng bốc ai say sưa không ngớt. -
ほめそやす
n tán dương -
ほめあげる
[ 褒め上げる ] v1 tâng bốc lên tận trời/tán dương/ca tụng -
ほめる
Mục lục 1 [ 褒める ] 1.1 v1 1.1.1 khen ngợi/tán dương/ca tụng 2 [ 誉める ] 2.1 n 2.1.1 khen ngợi 2.1.2 khen [ 褒める ] v1 khen ngợi/tán... -
ほろ
[ 幌 ] n mui -
ほろびる
[ 滅びる ] v1 bị phá huỷ/bị hủy hoại/bị chết/bị diệt vong -
ほろぼす
[ 滅ぼす ] v5s tiêu diệt/phá huỷ/hủy hoại 敵を滅ぼす: tiêu diệt kẻ thù -
ほろりとする
vs đa cảm/ủy mị/cảm động đến ứa nước mắt -
ほろよい
[ ほろ酔い ] adj ngà ngà say/chếnh choáng -
ほろ酔い
[ ほろよい ] adj ngà ngà say/chếnh choáng -
ほろ(ぬのの)
[ 幌(布の) ] n giẻ -
ほれくすり
[ ほれ薬 ] n ngải -
ほれる
[ 惚れる ] v1 phải lòng/yêu/si mê -
ほれ薬
[ ほれくすり ] n ngải -
ほよう
[ 保養 ] n bổ dưỡng -
ほようしょ
[ 保養所 ] n viện điều dưỡng/trạm điều dưỡng/nơi điều dưỡng -
ほん
Mục lục 1 [ 本 ] 1.1 n 1.1.1 sách 1.1.2 cái/chiếc/điếu/bông 1.2 n, pref 1.2.1 này/nay 1.3 n, pref 1.3.1 quyển sách [ 本 ] n sách あいにくその本はいま在庫がございません. :Không... -
ほんおん
Tin học [ 翻音 ] sự sao chép [transcription] -
ほんたい
Mục lục 1 [ 本体 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng được sùng bái 1.1.2 bản thể/thực thể 2 Tin học 2.1 [ 本体 ] 2.1.1 thân [body] [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.