- Từ điển Nhật - Việt
ぼっとうする
Mục lục |
[ 没頭する ]
n
dốc chí
cặm cụi
vs
vùi mình/đắm chìm/vùi đầu
- 研究に没頭する: vùi mình vào nghiên cứu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぼっぱつ
[ 勃発 ] n đột khởi -
ぼっぱつする
[ 勃発する ] n bùng nổ 1946年12月インドシナ戦争が勃発した。: Tháng 12,1946 chiến tranh Đông Dương bùng nổ. -
ぼっしゅう
Mục lục 1 [ 没収 ] 1.1 n 1.1.1 sự tịch thu sung công/sự tước quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 没収 ] 2.1.1 sự tịch thu/sự sung công [confiscation;... -
ぼっしゅうする
Mục lục 1 [ 没収する ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ 没収する ] n tịch thu tịch thâu -
ぼっこうしょう
Mục lục 1 [ 没交渉 ] 1.1 / MỘT GIAO THIỆP / 1.2 adj-na 1.2.1 không có quan hệ/không liên quan/độc lập (với) 1.3 n 1.3.1 sự không... -
ぼつ
Mục lục 1 [ 没 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự chui bài/sự dập bài/quân bài chui/quân bài dập 1.1.2 cái chết/sự chấm hết [ 没 ] n,... -
ぼつにゅう
Mục lục 1 [ 没入 ] 1.1 n 1.1.1 sự say sưa/sự miệt mài 1.1.2 sự chìm/sự bị nhấn chìm [ 没入 ] n sự say sưa/sự miệt mài... -
ぼつらく
Mục lục 1 [ 没落 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản 1.1.2 sự đắm thuyền/suy sụp [ 没落 ] n sự tiêu tan/sự... -
ぼにゅう
[ 母乳 ] n sữa mẹ -
ぼひ
[ 墓碑 ] n bia mộ/mộ chí -
ぼひょう
[ 墓標 ] n bia mộ/mộ chí -
ぼへいする
[ 募兵する ] vs tuyển lính -
ぼほう
Kinh tế [ 母法 ] luật kiểu mẫu [mother law] Explanation : 模範となって受け継がれた法。 -
ぼえきだいひょうきかん
[ 簿駅代表機関 ] n cơ quan đai diện thương mại -
ぼざい
Kỹ thuật [ 母材 ] vật liệu gốc [base material] Explanation : 溶接又は切断される材料、金属部材。 -
ぼしゅうだん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 母集団 ] 1.1.1 số lượng người sống trong một vùng/độ lớn của mẫu thống kê [universe (SMP)] 2... -
ぼしゅううりだしのとりあつかい
Kinh tế [ 募集売出の取扱 ] việc thu xếp để chào giá công khai [arrangement for a public offering or secondary distribution] -
ぼしゅうかかく
Kinh tế [ 募集価格 ] giá chào [offering price] -
ぼしゅうもの
Kinh tế [ 募集者 ] các cổ phần cần phải đặt tiền mua trước [equities for which subscription is solicited] Category : Tài chính... -
ぼけ
Mục lục 1 [ 惚け ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự lão suy/sự lẩn thẩn 2 [ 呆け ] 2.1 n, uk 2.1.1 người ngốc nghếch/kẻ ngốc [ 惚け ] n,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.