Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みずがめ

[ 水がめ ]

n

bình nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みずしらず

    Mục lục 1 [ 見ず知らず ] 1.1 adj-no, exp 1.1.1 lạ/lạ lẫm/không quen biết 1.2 n 1.2.1 người lạ/không quen biết [ 見ず知らず...
  • みずいろ

    Mục lục 1 [ 水色 ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh của nước 1.1.2 màu nước [ 水色 ] n màu xanh của nước 水色のドレス :Váy màu...
  • みずいらず

    [ 水入らず ] n không có sự hiện diện của người ngoài 一家水入らずの集まり :Gia đình sum họp không có sự hiện...
  • みずうみ

    [ 湖 ] n hồ
  • みずさきあんない

    Kinh tế [ 水先案内 ] dắt tàu [pilotage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みずさきあんないにん

    Kinh tế [ 水先案内人 ] hoa tiêu Explanation : 大型船が港や航路を航行するとき、その船に乗り込み、船長に代わって船を安全に誘導する。パイロットと呼ばれている。
  • みずさきあんないりょう

    Mục lục 1 [ 水先案内料 ] 1.1 n 1.1.1 phí dắt tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 水先案内料 ] 2.1.1 phí dắt tàu [pilotage] [ 水先案内料 ]...
  • みずから

    [ 自ら ] n, n-adv mình (đại từ nhân xưng) 自ら~に出席するのを大変楽しみにしている :Mình rất vui được tham dự...
  • みずからのてで

    [ 自らの手で ] n tự tay mình 自らの手で人を殺す :Tự tay mình giết người
  • みおろす

    Mục lục 1 [ 見下ろす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn xuống 1.1.2 coi khinh/khinh miệt [ 見下ろす ] v5s nhìn tổng thể/nhìn...
  • みずジェットかこう

    Kỹ thuật [ 水ジェット加工 ] sự gia công bằng tia nước [water jet machining]
  • みずジェットせつだん

    Kỹ thuật [ 水ジェット切断 ] sự cắt bằng tia nước [water jet cutting]
  • みずをたくわえる

    [ 水を貯える ] n chứa nước
  • みずをくむ

    [ 水を汲む ] n múc nước
  • みずをのむ

    [ 水を飲む ] n uống nước
  • みずをひく

    [ 水を引く ] n dẫn nước
  • みずをまく

    [ 水を撒く ] n rảy nước
  • みずをいっくちのむ

    [ 水を一口飲む ] n uống một hớp nước
  • みずをやる

    [ 水をやる ] n tưới nước
  • みずやきいれ

    Kỹ thuật [ 水焼き入れ ] sự tôi trong nước [water hardening, water quenching] Category : xử lý nhiệt [熱処]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top