Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みつもりふうたい

Kinh tế

[ 見積風袋 ]

trọng lượng bì ước định [computer tare/estimated tare]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みつもりしょ

    Mục lục 1 [ 見積書 ] 1.1 n 1.1.1 bản dự toán/bản ước tính/bản ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 見積書 ] 2.1.1 giấy báo giá...
  • みつもりげんか

    Kỹ thuật [ 見積原価 ] nguyên giá ước tính [estimated cost]
  • みつもりかかく

    Kinh tế [ 見積価格 ] giá ước tính [estimated value] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • みつもりりえき

    Mục lục 1 [ 見積利益 ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ 見積利益 ] 2.1.1 lãi ước tính [estimated...
  • みつやく

    [ 密約 ] vs mật ước
  • みつゆ

    Mục lục 1 [ 密輸 ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.2 n 1.2.1 sự nhập lậu 2 Kinh tế 2.1 [ 密輸 ] 2.1.1 buôn lậu/xuất nhập khẩu lậu...
  • みつゆぎょうしゃ

    Kinh tế [ 密輸業者 ] giới buôn lậu
  • みつゆひん

    Mục lục 1 [ 密輸品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lậu 2 Kinh tế 2.1 [ 密輸品 ] 2.1.1 hàng lậu [smuggled goods/contraband (goods)] [ 密輸品 ]...
  • みつゆしゃ

    Kinh tế [ 密輸者 ] người buôn lậu/kẻ buôn lậu [contrabandist]
  • みつゆしゅ

    Kinh tế [ 密輸酒 ] rượu lậu/rượu nhập lậu [bootleg (liquor)]
  • みつゆさけ

    [ 密輸酒 ] vs rượu lậu
  • みつゆかんしてい

    Kinh tế [ 密輸監視艇 ] sở giám sát buôn lậu
  • みつゆかんしかん

    Kinh tế [ 密輸監視官 ] sở giám sát buôn lậu
  • みつゆせん

    Kinh tế [ 密輸船 ] thuyền buôn lậu [smuggler (ship)]
  • みつゆする

    Mục lục 1 [ 密輸する ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.2 vs 1.2.1 nhập lậu [ 密輸する ] n lậu vs nhập lậu
  • みつ葉

    [ みつは ] n cần
  • みてみる

    [ 見てみる ] uk thử xem
  • みてい

    Mục lục 1 [ 未定 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chưa được quyết định 1.2 n 1.2.1 sự chưa được quyết định [ 未定 ] adj-na chưa được...
  • みていぎ

    Tin học [ 未定義 ] không xác định [undefined]
  • みていぎち

    Tin học [ 未定義値 ] giá trị không xác định [undefined value]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top