Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みる

Mục lục

[ 看る ]

v1, oK

xem/kiểm tra đánh giá/trông coi/chăm sóc
機械の調子を~: kiểm tra tình hình máy móc

[ 見る ]

v5s

nhìn xem
nhìn thấy
ngó
ngắm
coi

v1

nhìn/xem

v1

nhòm

v1

nhòm ngó

[ 診る ]

v1

xem nhẹ
kiểm tra/khám (thuộc y học)
牧師は人の一番良いところを見、弁護士は人の一番悪いところを見、医者は人のあるがままを診る。 :Linh mục thường nhìn vào những cái tốt nhất của con người, luật sư thì thường nhìn vào cái xấu nhất của con người còn bác sĩ thì nhìn con người như vốn dĩ của họ.
どの場所で痛みが悪化しているのかを診る :Kiểm tra xem chỗ nào bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みるくをのませる

    [ ミルクを飲ませる ] n bú sữa
  • みるみる

    [ 見る見る ] adv nhanh chóng (biến đổi)/trông thấy (biến đổi) 子供は ~ 大きくなった。: Trẻ con lớn lên trông...
  • Mục lục 1 [ 蛾 ] 1.1 / NGA / 1.2 n, suf 1.2.1 Bướm đêm 1.2.2 Ngài [ 蛾 ] / NGA / n, suf Bướm đêm Ngài
  • がたつく

    adv-vs rầm rầm/lung lay/dao động/lảo đảo/run rẩy/lục đục/lọc cọc 椅子ががたつく: ghế lung lay ドアががたつく: cửa...
  • がたがた

    Mục lục 1 adj-na 1.1 lẩy bẩy/lập cập/cầm cập 2 adj-no 2.1 lung lay/lỏng lẻo/sắp rời ra/tã nát 3 adj-no 3.1 tan tác/tan đàn...
  • がたがたする

    vs run lẩy bẩy/răng va vào nhau lập cập  寒くて歯が~した。: Rét đến nỗi răng va vào nhau lập cập
  • がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし

    Kỹ thuật [ 型式の認可、認可拒否、拡大、取消し ] chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi
  • がたり

    adv sầm/ầm/rầm
  • がたん

    adv sầm/ầm ầm/rầm がたんと音を立てる: phát ra tiếng động ầm ầm;がたんと落ちる: rơi đánh ầm một cái がたんと止まる:...
  • がぞう

    Mục lục 1 [ 画像 ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh/hình tượng/tranh 2 Tin học 2.1 [ 画像 ] 2.1.1 ảnh/hình ảnh [image/picture] [ 画像 ] n hình...
  • がぞうじょうほう

    Tin học [ 画像情報 ] dữ liệu ảnh/thông tin ảnh [image information/image data]
  • がぞうしりょう

    Tin học [ 画像資料 ] tài liệu ảnh [iconic document]
  • がぞうしょり

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 画像処理 ] 1.1.1 xử lý hình ảnh [image processing] 2 Tin học 2.1 [ 画像処理 ] 2.1.1 xử lý ảnh [image...
  • がぞうあっしゅく

    Tin học [ 画像圧縮 ] sự nén ảnh [image compression]
  • がぞうあっしゅくぎじゅつ

    Tin học [ 画像圧縮技術 ] kỹ thuật nén ảnh [image compression technology]
  • がぞうメモリ

    Kỹ thuật [ 画像メモリ ] bộ nhớ hình ảnh [picture image memory]
  • がぞうパターンにんしき

    Tin học [ 画像パターン認識 ] nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition]
  • がぞうデータ

    Tin học [ 画像データ ] dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data]
  • がぞうれっか

    Tin học [ 画像劣化 ] sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation]
  • がぞうようそ

    Tin học [ 画像要素 ] phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top