Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ようし

Mục lục

[ 容姿 ]

n

vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái/dáng vẻ
~端麗な: dáng vẻ đường hoàng, đứng đắn, đoan trang
điệu bộ
điệu
dáng điệu

[ 用紙 ]

n

mẫu giấy trắng/form trắng

[ 要旨 ]

n

cái cốt yếu/yếu tố cần thiết/yếu tố chính/cái cốt lõi/sự tóm lược

[ 陽子 ]

n

hạt proton

[ 養子 ]

n

con nuôi

Kỹ thuật

[ 陽子 ]

hạt proton [proton]
Category: vật lý [物理学]

Tin học

[ 要旨 ]

tóm tắt [summary]

Xem thêm các từ khác

  • ようしょ

    sách tây, nơi nòng cốt/nơi mấu chốt/vị trí quan trọng
  • ようしょう

    ấu thơ, thủa ấu thơ, 幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった : vì yêu thích thực vật...
  • ようさい

    việc may quần áo kiểu tây, đồn lũy
  • ようか

    tám ngày, ngày tám/mồng tám, 八日目 :ngày thứ tám., 八日連続 :tám ngày bay thẳng
  • よか

    thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi, 余暇に金をもうける : kiếm tiền khi rảnh rỗi
  • サナダムシ

    sán xơ mít
  • サメ

    cá mập
  • サヤエンドウ

    đậu hà lan
  • サン

    hãng sun [sun (microsystems)], explanation : hãng sun microsystems, có trụ sở đặt tại mountain view, california, thành lập năm 1982 với...
  • サンバ

    samba/điệu nhảy samba, chương trình samba [samba], explanation : samba là bộ chương trình cung cấp các dịch vụ chia sẻ tài nguyên...
  • サンプ

    xi-téc [sump]
  • サッシ

    khung cửa kính, khung di động/khung nâng/khung cửa sổ [sash]
  • サビ

    điệp khúc
  • サツマイモ

    khoai lang
  • サド

    sự ác dâm/ác dâm
  • サドル

    cái yên ngựa/yên xe/vật có hình cái yên, bàn trượt/bàn dao [saddle], cái yên [saddle], đai đỡ [saddle], đế/mặt đế [saddle],...
  • サイ

    số pao, ghi chú: viết tắt của per square inch để diễn đạt áp suất trên một in-so vuông, lốp xe
  • サイト

    chỗ/vị trí để dùng làm gì đó, chỗ/trang [site]
  • サイド

    bên cạnh/cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top