Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れんか

Mục lục

[ 廉価 ]

n

giá thấp
廉価版を出す :Đưa ra thị trường bản giá rẻ
~を廉価で転売する :Bán lại với giá rẻ
giá phải chăng

adj-na

rẻ/thấp giá
廉価販売: bán giá rẻ

Kinh tế

[ 廉価 ]

giá phải chăng [moderate price]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Xem thêm các từ khác

  • よくしつ

    phòng tắm, buồng tắm
  • よなか

    nửa đêm/ban đêm, 彼は夜中によくこっそり家を抜け出したものだ : anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa...
  • よぼう

    ngừa, sự dự phòng, dự phòng/phòng tránh, (人)が風邪をひかないように予防する : phòng tránh để không bị cảm...
  • よぼうする

    phòng ngừa, đề phòng, 赤ワインは、ガン、胃がん、胃潰瘍を予防する作用がある。: rượu vang đỏ có tác dụng phòng...
  • よげん

    lời tiên đoán/sự tiên đoán/sự dự báo/sự dự đoán/sự tiên tri, 楽観的な予言 : lời tiên đoán lạc quan
  • よごす

    làm bẩn/làm hỏng, hoen, bết, シャツを~: làm bẩn áo
  • ようぼう

    dung mạo, sự mong muốn/ước nguyện, ...の経済界の要望: sự mong muốn của giới doanh nghiệp về...
  • ようふ

    dưỡng phụ, cha đỡ đầu
  • ようし

    vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái/dáng vẻ, điệu bộ, điệu, dáng điệu, mẫu giấy trắng/form trắng, cái cốt...
  • ようしょ

    sách tây, nơi nòng cốt/nơi mấu chốt/vị trí quan trọng
  • ようしょう

    ấu thơ, thủa ấu thơ, 幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった : vì yêu thích thực vật...
  • ようさい

    việc may quần áo kiểu tây, đồn lũy
  • ようか

    tám ngày, ngày tám/mồng tám, 八日目 :ngày thứ tám., 八日連続 :tám ngày bay thẳng
  • よか

    thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi, 余暇に金をもうける : kiếm tiền khi rảnh rỗi
  • サナダムシ

    sán xơ mít
  • サメ

    cá mập
  • サヤエンドウ

    đậu hà lan
  • サン

    hãng sun [sun (microsystems)], explanation : hãng sun microsystems, có trụ sở đặt tại mountain view, california, thành lập năm 1982 với...
  • サンバ

    samba/điệu nhảy samba, chương trình samba [samba], explanation : samba là bộ chương trình cung cấp các dịch vụ chia sẻ tài nguyên...
  • サンプ

    xi-téc [sump]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top