- Từ điển Nhật - Việt
インコタームズ
Kinh tế
Điều kiện buôn bán quốc tế (In-cô-tơm) [International rules for the interpretation of trade terms]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
điều kiện giao dịch thương mại quốc tế [Incoterms]
- Explanation: 国際商業会議所(ICC)が制定している貿易取引条件のこと。物品の取引で売主と買主の責任範囲をどこまでにするかによって、E類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)、F類型(売主が買主が手配した配送人に引き渡す条件)、C類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)、D類型(売主が仕向地まで責任を持つ条件)に分類される。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インゴット
Mục lục 1 n 1.1 thỏi (kim loại) 2 Kỹ thuật 2.1 thỏi [ingot] n thỏi (kim loại) インゴット鉄: Thỏi sắt インゴット薄切機(はくせつ... -
インシュリン
n chất insulin インシュリンの生産を促進する: Xúc tiến sản xuất chất insulin インシュリン依存の糖尿病: Bệnh tiểu... -
インシュリンショックりょうほう
[ インシュリンショック療法 ] n liệu pháp chữa sốc bằng insulin/liệu pháp ~の治療に有効な補助療法: Liệu pháp hỗ... -
インシュリンショック療法
[ インシュリンショックりょうほう ] n liệu pháp chữa sốc bằng insulin/liệu pháp ~の治療に有効な補助療法: Liệu... -
インシュレーチングマテリアル
Kỹ thuật vật liệu cách điện [insulating material] -
インシュレーチングレイヤ
Kỹ thuật lớp cách điện [insulating layer] -
インシュレーチングテープ
Kỹ thuật băng keo cách điện/chất cách điện [insulating tape] -
インシュレーテッドワイヤ
Kỹ thuật dây cách điện [insulated wire] -
インシュレーテッドガスケット
Kỹ thuật gioăng cách điện [insulated gasket] -
インシュレーション
Kỹ thuật sự cách điện [insulation] -
インシュレータ
Kỹ thuật vật cách điện/chất cách điện/sứ cách điện [insulator] Explanation : Chất dẫn điện kém hoặc không dẫn điện/các... -
インシュアランス
Kỹ thuật phí bảo hiểm/tiền đóng bảo hiểm [insurance] sự bảo hiểm [insurance] -
インジューストカレント
Kỹ thuật dòng ứng [induced current] -
インジレース
n cuộc đua 500 dặm Indianapolis Ghi chú: cuộc đua hàng năm tổ chức vào ngày 30 tháng 5 -
インジウム
n Indi (hóa học) 硫酸インジウム: Indi Sunphuric インジウム化合物: Hợp chất Indi インジウム原子: Nguyên tử Indi インジウム電極:... -
インジェクション
Kỹ thuật sự phun/sự thổi vào [injection] -
インジェクションノズル
Kỹ thuật vòi phun [injection nozzle] -
インジェクションバルブ
Kỹ thuật van phun [injection valve] -
インジェクションポンプ
Kỹ thuật bơm nhiên liệu/bơm phun [injection pump] -
インジェクションプレッシャ
Kỹ thuật áp lực phun [injection pressure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.