Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インコタームズ

Kinh tế

Điều kiện buôn bán quốc tế (In-cô-tơm) [International rules for the interpretation of trade terms]
Category: Ngoại thương [対外貿易]
điều kiện giao dịch thương mại quốc tế [Incoterms]
Explanation: 国際商業会議所(ICC)が制定している貿易取引条件のこと。物品の取引で売主と買主の責任範囲をどこまでにするかによって、E類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)、F類型(売主が買主が手配した配送人に引き渡す条件)、C類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)、D類型(売主が仕向地まで責任を持つ条件)に分類される。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top