Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウォーニングランプ

n

đèn báo động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウォーキングディクショナリー

    n từ điển sống/người học rộng biết nhiều トムはいわゆるウォーキングディクショナリーだ: Tom được gọi là một...
  • ウォーキングシューズ

    n giầy dã ngoại (gót thấp) 旅行の時にはウォーキングシューズが便利です: một đôi giầy dã ngoại sẽ rất tiện lợi...
  • ウォークマン

    Mục lục 1 n 1.1 máy nghe nhạc bỏ túi 2 n 2.1 Walkman n máy nghe nhạc bỏ túi ウォークマンで何かを聴く: nghe bằng máy nghe...
  • ウォークラリー

    n cuộc đi bộ mít tinh 毎年の11月に講和にウォークラリーが行う: cuộc đi bộ mít tinh vì hòa bình được tổ chức...
  • ウォークスルー

    Mục lục 1 n 1.1 sự đi qua/sự đi xuyên qua 2 Tin học 2.1 họp duyệt hệ thống [(structured) walk-through] n sự đi qua/sự đi xuyên...
  • ウォータチラ

    Kỹ thuật máy làm lạnh/bình ngưng hơi/bộ phận làm nguội dùng nước [water chiller]
  • ウォータバルブ

    Kỹ thuật van nước [water valve]
  • ウォータバッグ

    Kỹ thuật túi nước [water bag]
  • ウォータポンプ

    Kỹ thuật bơm nước [water pump]
  • ウォータ・ジェット織機

    Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとしょっき ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms]
  • ウォーターハザード

    n mối nguy hiểm của nước ウォーターハザードに用心している: thận trọng, cẩn thận đề phòng mối nguy hiểm từ nước
  • ウォーターポロ

    n môn bóng nước
  • ウォーターメロン

    n quả dưa hấu/cây dưa hấu/dưa hấu スイカ一切れ: một miếng dưa hấu スイカを切った: cắt dưa hấu ウォーターメロンを食べる時、種を吐き出す:...
  • ウォータープルーフ

    n vải không thấm nước/áo mưa このジャケットはウォータープルーフですか: có phải cái áo jacket này là vải không thấm...
  • ウォーターフロント

    n khu bờ sông/khu cảng/bến tàu 東京湾ウォーターフロント開発 : sự phát triển khu cảng ở vịnh Tokyo
  • ウォーターフォール

    n thác nước エンゼル・フォールは、世界で一番高いウォーターフォールだ: Angels Fall là thác nước cao nhất trên thế...
  • ウォーターカラー

    n màu xanh nước biển 彼女はウォーターカラーと油絵の具で絵を描く: cô ấy vẽ tranh bằng màu xanh nước biển và sơn...
  • ウォータークロゼット

    n nhà vệ sinh/nhà xí
  • ウォーターシュート

    n cầu trượt nước 公園にはウォーターシュートが立てられている: cầu trượt nước đang được xây trong công viên...
  • ウォータータイト

    n/a kín nước (không để nước lọt vào) 船をウォータータイトにする: làm cho thuyền không bị nước ngấm vào ウォータータイトな...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top