Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーストラリアしょうけんとりひきしょ

Kinh tế

[ オーストラリア証券取引所 ]

sở giao dịch chứng khoán Úc [ASX(Australian Stock Exchange)]
Category: 証券市場
Explanation: シドニー所在。1987年に設立された。///現在、株式・オプション・ワラント・先物などの取引が可能となっている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top