Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グリフィスの条件

Kỹ thuật

[ ぐりふぃすのじょうけん ]

tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グリフィス・オロワン・アーウィンの条件

    Kỹ thuật [ ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin [Griffth-Orowan-Irwin criterion]
  • グリニッジ

    n Grin-uýt (giờ quốc tế)
  • グリコーゲン

    n đường glycogen グリコーゲンを多く蓄える: tích luỹ nhiều đường glycogen グリコーゲン産生: sản xuất đường glycogen...
  • グリズリ

    Kỹ thuật lưới sàng/tấm sàng/cái sàng [grizzly]
  • グリセリン

    Mục lục 1 n 1.1 chất nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 glyxerin [glycerine] n chất nhờn Kỹ thuật glyxerin [glycerine]
  • グルメ

    n kiểu ăn/phong vị món ăn/người sành ăn/món sành điệu グルメとして知られている: anh ta nổi tiếng là người sành ăn...
  • グルーブ

    Kỹ thuật đường soi/đường rãnh/khe/rãnh/lòng khuôn/rãnh cán [groove] rãnh/đường xoi/khe dài [groove]
  • グループ加工

    Kỹ thuật [ ぐるーぷかこう ] sự gia công cơ khí theo nhóm/sự cắt gọt theo nhóm [group machining]
  • グループどうほう

    Tin học [ グループ同報 ] phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast]
  • グループに加入する

    [ ぐるーぷにかにゅうする ] n nhập bọn
  • グループぶんりキャラクタ

    Tin học [ グループ分離キャラクタ ] dấu hiệu phân cách nhóm [group separator (GS)]
  • グループぜつえん

    Tin học [ グループ絶縁 ] sự cô lập bằng phân nhóm [grouping isolation]
  • グループか

    Tin học [ グループ化 ] sự nhóm lại [grouping]
  • グループ同報

    Tin học [ グループどうほう ] phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast]
  • グループ化

    Tin học [ グループか ] sự nhóm lại [grouping]
  • グループレイアウト

    Kỹ thuật sự bố trí theo nhóm/sự sắp đặt theo nhóm [group layout]
  • グループ・ダイナミックス

    Kinh tế động lực học của nhóm [Group Dynamics] Explanation : 集団力学。社会心理学の1分野で、グループの機能とメンバーの行動に影響をおよぼす心理学的な諸条件を研究する科学。具体的には、どのようなグループがもっとも団結するか、どのようなリーダーのときにメンバーは協力的で積極的になるのか、グループとしてどのような目標を設定したら、各自が協力的にその目標に向かって努力するかなどについて研究することである。
  • グループ・インタビュー

    Kinh tế phỏng vấn nhóm/việc thảo luận nhóm [group interviewfocus group interviewgroup discussion (RES)]
  • グループボックス

    Tin học cửa sổ nhóm [group box/group window]
  • グループテクノロジー

    Kỹ thuật công nghệ nhóm/thuật ngữ gốc [group technology (GT)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top